Tìm thấy: 7433.41. NGUYỄN ĐỨC TÍNH
CHỦ ĐỀ 2: ACID – BASE – pH – OXIDE – MUỐI : BÀI 8: ACID/ Nguyễn Đức Tính : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;
42. NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG
CHỦ ĐỀ 3: PHÂN TỬ: BÀI 6: HÓA TRỊ, CÔNG THỨC HÓA HỌC/ Nguyễn Thị Thu Thương: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;
43. NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG
BÀI 11: PHẢN XẠ ÂM/ Nguyễn Thị Thu Thương : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;
44. VŨ VĂN HÙNG
Khoa học tự nhiên 5 (KNTT): Sách giáo khoa/ VŨ VĂN HÙNG: biên soạn; TRƯỜNG PTDTBT TIỂU HỌC VÀ THCS BÓ SINH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học Tự nhiên; Sách Giáo khoa;
45. NGUYỄN VĂN HUỆ
Sử dụng một số hóa chất, thiết bị cơ bản trong phòng thí nghiệm: Sử dụng một số hóa chất, thiết bị cơ bản trong phòng thí nghiệm/ Nguyễn Văn Huệ: biên soạn; THCS Nguyễn Hữu Thái.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;
46. LƯỜNG VĂN THOA
Thực hành quan sát và mô tả cơ thể đơn bào, cơ thể đa bào/ Lường Văn Thoa: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
47. LƯỜNG VĂN THOA
Cơ thể sinh vật/ Lường Văn Thoa: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
48. TRẦN VĂN TRƯƠNG
Tái bản DNA và phiên mã tạo RNA/ Trần Văn Trương: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
49. LÊ THỊ HỒNG DUYÊN
BÀI 6: NỒNG ĐỘ DUNG DỊCH: CHỦ ĐỀ 1: PHẢN ỨNG HOÁ HỌC/ Lê Thị Hồng Duyên: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;
50. ĐỖ ĐỨC THẠI
CHỦ ĐỀ 2: ACID- BASE- pH- OXIDE- MUỐI: BÀI 8: ACID/ Đỗ Đức Thại.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Bài tập;
51. TRẦN VĂN TRƯƠNG
Nucleic acid và gene/ Trần Văn Trương: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
52. TRẦN THỊ THÙY TRANG
Tiết 41,45,49: Bài 40: Dịch mã và mối quan hệ từ gene đến tính mạng(Sinh 9)/ Trần Thị Thùy Trang: biên soạn; THCS Ninh Loan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;
53. TRẦN THỊ HẢI
Tiết 41, 42,45,46: Tốc độ phản ứng và chất xúc tác( Hóa 8)/ Trần Thị Hải: biên soạn; THCS Ninh Loan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;
54. NGUYỄN THỊ HOA
Tiết 31,39,43: Áp suất chất lỏng, áp suất khí quyển (vật lí 8)/ Nguyễn Thị Hoa: biên soạn; THCS Ninh Loan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;
55. TRẦN THỊ LAN ANH
Sử dụng năng lượng điện/ Trần Thị Lan Anh: biên soạn; TH Gia Tường.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học; Bài giảng;
56. NGUYỄN THỊ LÊN
Khoa học 4: Khoa học 4/ Nguyễn Thị Lên TH Quảng Phú Cầu.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Khoa học; Bài giảng;
57. TRỊNH THỊ THUỲ DƯƠNG
Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người/ Trịnh Thị Thuỳ Dương: biên soạn; trường THCS Ngọc Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
58. TRỊNH THỊ THUỲ DƯƠNG
MỘT SỐ VẬT LIỆU, NHIÊN LIỆU VÀ NGUYÊN LIỆU / Trịnh Thị Thuỳ Dương: biên soạn; trường THCS Ngọc Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
59. TRỊNH THỊ THUỲ DƯƠNG
MỘT SỐ LƯƠNG THỰC – THỰC PHẨM THÔNG DỤNG/ Trịnh Thị Thuỳ Dương: biên soạn; trường THCS Ngọc Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
60. NGUYỄN THỊ THU HIỀN
BÀI 15. KHÓA LƯỠNG PHÂN/ Nguyễn Thị Thu Hiền: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;