Tìm thấy:
|
|
|
3.
Địa lí 8
/ Nguyễn Dược(CHỦ BIÊN)
.- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2007
.- 160tr. ; 24cm
/ 9900đ
1. Lớp 8. 2. Sách học sinh. 3. Địa lý.
XXX Đ301L8 2007
|
ĐKCB:
GK.1661
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
7.
Vương quốc Bỉ
/ Trịnh Huy Hóa dịch.
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004
.- 180 tr. ; 20 cm .- (Đối thoại với các nền văn hoá)
Tên sách ngoài bìa: Bỉ / 17500đ
1. Chính quyền. 2. Địa lý. 3. Kinh tế. 4. Lịch sử. 5. Nếp sống. 6. {Bỉ}
914.93 V944.QB 2004
|
ĐKCB:
TK.0419
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0420
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Hy Lạp
/ Trịnh Huy Hóa dịch
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004
.- 180 tr. ; 20 cm .- (Đối thoại với các nền văn hóa)
Tóm tắt: Giới thiệu về điều kiện tự nhiên, nguồn gốc dân tộc, lịch sử kinh tế, ngôn ngữ, tôn giáo, lễ hội, phong tục, lối sống của nước Hy Lạp / 16000đ
1. Chính quyền. 2. Địa lý. 3. Kinh tế. 4. Lịch sử. 5. Nếp sống. 6. {Hy Lạp}
I. Trịnh Huy Hóa.
914.9504 H969.L 2004
|
ĐKCB:
TK.0417
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0418
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Singapore
/ Trịnh Huy Hóa dịch
.- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2004
.- 177tr. : tranh ảnh ; 20cm .- (Đối thoại với các nền văn hóa)
Tóm tắt: Điều kiện tự nhiên, nguồn gốc dân tộc, lịch sử, nền kinh tế, ngôn ngữ, lối sống, phong tục tập quán...ở vùng đất Singapore / 16000đ
1. Chính quyền. 2. Địa lý. 3. Kinh tế. 4. Lịch sử. 5. Nếp sống. 6. {Singapore}
I. Trịnh Huy Hóa.
915.95704 Đ682.TV 2006
|
ĐKCB:
TK.0415
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0416
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Italy
/ Trịnh Huy Hóa dịch
.- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2005
.- 183tr. : tranh ảnh ; 20cm .- (Đối thoại với các nền văn hóa)
Tóm tắt: Điều kiện tự nhiên, nguồn gốc dân tộc, lịch sử, nền kinh tế, ngôn ngữ, lối sống, phong tục tập quán...ở vùng đất Italy / 16500đ
1. Chính quyền. 2. Địa lý. 3. Kinh tế. 4. Lịch sử. 5. Nếp sống. 6. {Italy}
I. Trịnh Huy Hóa.
914.504 I-525202L969 2005
|
ĐKCB:
TK.0411
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0412
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Brazil
/ Trịnh Huy Hóa dịch
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005
.- 176tr. : tranh ảnh ; 20cm .- (Đối thoại với các nền văn hóa)
Tóm tắt: Điều kiện tự nhiên, nguồn gốc dân tộc, lịch sử, nền kinh tế, ngôn ngữ, lối sống, phong tục tập quán...ở vùng đất Brazil / 16000đ
1. Chính quyền. 2. Địa lý. 3. Kinh tế. 4. Lịch sử. 5. Nếp sống. 6. {Brazil}
I. Trịnh Huy Hóa.
918.104 BR202Z444L 2005
|
ĐKCB:
TK.0407
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0408
(Sẵn sàng)
|
| |