Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
263 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. MINH THẠO
     Lịch sử và địa lý Việt Nam / Minh Thạo (ch.b), .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2014 .- 192tr : bản đồ,ảnh ; 19cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 38000đ

  1. Lịch sử.  2. Sách giáo khoa.  3. Địa lý.
   I. Minh Thạo.
   XXX L302SV 2014
    ĐKCB: TK.2886 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN TRỌNG LƯƠNG
     Cẩm Nan Chính tả & Từ Ngữ Hán Việt / Nguyễn Trọng Lương .- H. : Văn hoá Thông tin , 2009 .- 147tr. ; 21cm
/ 25000đ

  1. Lịch sử.  2. Nhân vật lịch sử.  3. {Việt Nam}
   XXX C120NC 2009
    ĐKCB: TK.2843 (Sẵn sàng)  
3. Bài tập thực hành lịch sử 7 / huỳnh công minh .- H. : Giáo dục , 2006 .- 135tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 10400đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 7.
   I. Huỳnh Công minh.
   XXX B103TT 2006
    ĐKCB: TK.2807 (Sẵn sàng)  
4. PHẠM TRƯỜNG KHANG
     Kể chuyện các bà hoàng trong lịch sử Việt Nam / Phạm Trường Khang b.s. .- H. : Hồng Đức , 2012 .- 190tr ; 21cm .- (Kể chuyện lịch sử Việt Nam)
   Thư mục: tr. 187-188
  Tóm tắt: Gồm những chuyện thâm cung, bí sử xảy ra trong cung cấm về các vương phi, hoàng hậu, thái hậu và những thăng trầm trong cuộc đời họ gắn liền với dòng lịch sử nước nhà
/ 39000đ

  1. Hoàng hậu.  2. Lịch sử.  3. {Việt Nam}  4. [Nhân vật lịch sử]  5. |Nhân vật lịch sử|  6. |Thái hậu|
   XXX K250CC 2012
    ĐKCB: TK.1889 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN MINH HIẾU
     Tuyển tập đề kiểm tra học kì các môn học - lớp 8 THCS / Nguyễn Minh Hiếu .- Hà Nội : Nxb.Hà Nội , 2007 .- 199tr. ; 24cm
/ 14500 đ

  1. Lớp 8.  2. Ngữ văn.  3. Lịch sử.  4. Địa lí.  5. Giáo dục công dân.
   XXX T527TĐ 2007
    ĐKCB: TK.1492 (Sẵn sàng)  
6. Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở : Lớp 6 : Môn ngữ văn, Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm Nhạc , Mỹ Thuật .- H. : Giáo dục , 2007 .- 107tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 14000đ

  1. ngữ văn.  2. Lịch sử.  3. Địa lí.  4. giáo dục công dân.  5. âm nhạc.  6. {Việt Nam}
   XXX Đ403.KT 2007
    ĐKCB: TK.1495 (Sẵn sàng)  
7. Truyện tranh lịch sử Việt Nam và sơ đồ địa lý Việt Nam : Thủy tổ Đất Việt / Kim Khánh tranh và lời .- Đồng Nai , 2008 .- 175tr. : tranh màu ; 24cm
/ 35000đ

  1. Lịch sử.  2. Thời tiền sử.  3. {Việt Nam}
   I. Kim Khánh tranh và lời.
   XXX TR527TL 2008
    ĐKCB: TK.1397 (Sẵn sàng)  
8. Bình Định những chặng đường lịch sử .- Bình Định : Hội khoa học lịch sử tỉnh Bình Định , 2005 .- 211tr.; 4 bản đồ, 7 ảnh ; 21cm
   ĐTTS ghi: Sở Giáo dục - Đào tạo Bình Định
   Thư mục: tr.201-205
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử, địa lý, dân cư, truyền thống, di tích lịch sử, văn hóa và cách mạng Bình Định. Bình Định dưới chế độ phong kiến(thế kỷ XVII-XVIII) và trong thế kỷ XIX, cuộc đấu tranh của nhân dân Bình Định cuối thê kỷ XIX; phong trào yêu nước ở Bình Định từ đầu thế kỷ XIX đến năm 1930, sự thành lập các tổ chức Đảng Cộng sản ở Bình Định

  1. Lịch sử.  2. {Bình Định}
   XXX B516.ĐN 2005
    ĐKCB: TK.1388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1389 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1390 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1391 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1392 (Sẵn sàng)  
9. HUỲNH CÔNG MINH(TỔNG CHỦ BIÊN)
     Thực hành lịch sử 6 / Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Phạm Thị Bích Nga.. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 91tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 7100đ

  1. Lớp 6.  2. Bài tập.  3. Lịch sử.
   I. Cao Thị Hiền Trang.   II. Hồng Ngọc.   III. Phạm Thị Bích Nga.   IV. Trần Như Thanh Tâm.
   XXX TH552HL 2005
    ĐKCB: TK.0706 (Sẵn sàng)  
10. Lịch sử Đảng bộ thành phố Qui Nhơn1930-1975 .- Bình Định : Ban chấp hành Đảng bộ tỉnh Bình Định , 1998 .- 336tr. ; 20,5 cm
  1. Lịch sử.  2. Đảng bộ.  3. {Bình Định}
   XXX L302SĐ 1998
    ĐKCB: TK.0671 (Sẵn sàng)  
11. Lịch sử Đảng bộ thành phố Quy Nhơn (1975-2005) .- Bình Định : Ban Chấp hành Đảng bộ thành phố Quy Nhơn , 2010 .- 319tr., 40tr. ảnh ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày hệ thống những sự kiện tiêu biểu, những bài học, kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng bộ thành phố Quy Nhơn diễn ra qua các kỳ Đại hội Đảng bộ trong suốt chặng đường lịch sử từ năm 1975 đến 2005

  1. Lịch sử.  2. Đảng bộ thành phố.  3. {Quy Nhơn}
   324.25970750959754 L459.SĐ 2010
    ĐKCB: TK.1659 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1662 (Sẵn sàng)  
12. TẠ THỊ THÚY ANH
     Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 / Tạ Thị Thúy Anh .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Đại học Sư Phạm , 2012 .- 168tr. ; 24cm.
/ 32000đ

  1. Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập.  2. Lịch sử.  3. Lớp 9.
   I. Tạ Thị Thúy Anh.   II. Đinh Văn Vang.   III. Hồng Ân.
   XXX H550455DT 2012
    ĐKCB: TK.0247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0811 (Sẵn sàng)  
13. QUỲNH CƯ
     Danh nhân đất Việt . T.1 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang .- Tái bản lần thứ 9, có sửa chữa bổ sung .- H. : Thanh niên , 2004 .- 756tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Truyện về những tấm gương cao đẹp về lòng yêu nước, tinh thần đấu tranh anh dũng, phẩm chất đạo đức, cần cù trong lao động, tài năng và chí thông minh của cha ông ta xưa kia như: Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Mai Thúc Loan, Phùng Hưng, Ngô Quyền...
/ 15000đ

  1. Lịch sử.  2. Danh nhân.  3. Lịch sử trung đại.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện lịch sử]
   I. Văn Lang.   II. Nguyễn Anh.
   959.7092 QC897 2004
    ĐKCB: TK.0230 (Sẵn sàng)  
14. PHAN NGỌC LIÊN (CHỦ BIÊN)
     Lịch sử 9 / Phan Ngọc Liên tổng chủ biên, Đinh Xuân Lâm c.b, Vũ Ngọc Anh... .- H. : Giáo dục , 2017 .- 192tr ; 24cm
/ 11000đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.
   I. Vũ Ngọc Anh.   II. Đinh Xuân Lâm.
   XXX L302S9 2017
    ĐKCB: GK.1641 (Sẵn sàng)  
15. Lịch sử 8 / Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ... .- Tái bản lần thứ 16 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 156tr. ; 24cm
/ 1200đ

  1. Lớp 8.  2. Lịch sử.
   I. Phan Ngọc Liên.   II. Nguyễn Ngọc Cơ.   III. Nguyễn Anh Dũng.   IV. Trịnh Đình Tùng.
   XXX L302S8 2019
    ĐKCB: GK.1630 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1629 (Sẵn sàng)  
16. PHAN NGỌC LIÊN (CHỦ BIÊN)
     Lịch sử 6 / Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 80tr. ; 24cm
/ 6000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lịch sử.  3. Lớp 6.
   I. Trương Hữu Quýnh.   II. Đinh Ngọc Bảo.   III. Nguyễn Sĩ Quế.
   XXX L302S6 2005
    ĐKCB: GK.1610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1658 (Sẵn sàng)  
17. bài tập lịch sử 7 / Đoàn công Tương .- H. : Giáo dục , 2003 .- 52tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 5000đ

  1. Lịch sử.  2. bài tập.  3. Lớp 7.
   I. Đoàn công Tương.
   XXX B103TL 2003
    ĐKCB: GK.1260 (Sẵn sàng)  
18. Bài tập lịch sử 7 : Sách giáo viên / Đoàn công Tương .- H. : Giáo dục , 2003 .- 55tr. ; 24cm
/ 5000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 7.  3. Lịch sử.
   XXX B103TL 2003
    ĐKCB: GK.1256 (Sẵn sàng)  
19. bài tập lịch sử 6 / huỳnh công minh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 92tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 7100đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 6.  3. bài tập.
   I. Huỳnh Công minh.
   XXX B103TL 2003
    ĐKCB: GK.1257 (Sẵn sàng)  
20. TRƯƠNG HỮU QUÝNH (CHỦ BIÊN)
     Bài tập lịch sử 7 / Trương Hữu Quýnh (Chủ biên) .- H. : Nxb. Giáo dục Việt Nam , 2020 .- 76tr. ; 24cm
/ 19000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 7.  3. Lịch sử.  4. |Sách giáo khoa|
   I. Bùi Tuyết Hương.   II. Nguyễn Hồng Liên.   III. Nghiêm Đình Vỳ.
   KPL 7THQ(.BT 2020
    ĐKCB: GK.0160 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1592 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»