Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
82 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
3
4
5
next»
Tìm thấy:
1.
MINH THẠO
Lịch sử và địa lý Việt Nam
/ Minh Thạo (ch.b), .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2014 .- 192tr : bản đồ,ảnh ; 19cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 38000đ
1.
Lịch sử
. 2.
Sách giáo khoa
. 3.
Địa lý
.
I.
Minh Thạo
.
XXX
L302SV 2014
ĐKCB:
TK.2886 (Sẵn sàng)
2.
HOÀNG LONG (C.B) PHẦN ÂM NHẠC, HOÀNG LÂU (C.B), ĐÀM LUYỆN (TỔNG C.B PHẦN ÂM NHẠC),...
Âm nhạc và mỹ thuật 7
: Sách giáo khoa / Hoàng Long (c.b) phần âm nhạc, Hoàng Lâu (c.b), Đàm luyện (Tổng c.b phần âm nhạc),... .- H. : Nxb. Giáo dục Việt Nam , 2015 .- 169 tr. ; 24cm.
/ 11600đ
1.
Mỹ thuật
. 2.
Sách giáo khoa
. 3.
Âm nhạc
. 4.
lớp 7
. 5. [
Trung học cơ sở
] 6. |
Trung học cơ sở
|
I.
Hoàng Long
. II.
Đàm Luyện
. III.
Hoàng Lân
.
KPL
7HL(P.ÂN 2015
ĐKCB:
GK.1427 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1714 (Sẵn sàng)
3.
PHAN NGỌC LIÊN (CHỦ BIÊN)
Lịch sử 9
/ Phan Ngọc Liên tổng chủ biên, Đinh Xuân Lâm c.b, Vũ Ngọc Anh... .- H. : Giáo dục , 2017 .- 192tr ; 24cm
/ 11000đ
1.
Lịch sử
. 2.
Lớp 9
. 3.
Sách giáo khoa
.
I.
Vũ Ngọc Anh
. II.
Đinh Xuân Lâm
.
XXX
L302S9 2017
ĐKCB:
GK.1641 (Sẵn sàng)
4.
PHAN NGỌC LIÊN (CHỦ BIÊN)
Lịch sử 6
/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 80tr. ; 24cm
/ 6000đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Lịch sử
. 3.
Lớp 6
.
I.
Trương Hữu Quýnh
. II.
Đinh Ngọc Bảo
. III.
Nguyễn Sĩ Quế
.
XXX
L302S6 2005
ĐKCB:
GK.1610 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1658 (Sẵn sàng)
5.
NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
Bài tập ngữ văn 6
. T.2 / Ch.b.: Nguyễn Thị Hồng Nam .- H. : Giáo dục , 2021 .- 72tr. ; 24cm
/ 12000đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Tiếng Việt
. 3.
Bài tập
. 4.
Ngữ văn
. 5.
Lớp 6
.
I.
Nguyễn Thị Hồng Nam
.
XXX
B103TN 2021
ĐKCB:
GK.1242 (Sẵn sàng)
6.
HÀ NHẬT THĂNG
Giáo dục công dân 9
/ Hà Nhật Thăng tổng chủ biên, Lưu Thu Thủy chủ biên, Đặng Thúy Anh,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 72tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 2800đ
1.
Giáo dục công dân
. 2.
Lớp 9
. 3.
Sách giáo khoa
.
I.
Lưu Thu Thủy
. II.
Đặng Thúy Anh
.
XXX
GI-108DC 2005
ĐKCB:
GK.1222 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1231 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1501 (Sẵn sàng)
7.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
Công nghệ 9
: Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Trần Mai Thu .- H. : Giáo dục , 2005 .- 56tr : hình ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 3400đ
1.
Công nghệ
. 2.
Lớp 9
. 3.
Mạng điện
. 4.
Sách giáo khoa
. 5. [
Lắp đặt
] 6. |
Lắp đặt
|
I.
Trần Mai Thu
.
XXX
C455N9 2005
ĐKCB:
GK.1172 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1167 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1173 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1174 (Sẵn sàng)
8.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
Công nghệ 9
: Trồng cây ăn quả / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài .- H. : Giáo dục , 2005 .- 72tr : hình ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 4300đ
1.
Cây ăn quả
. 2.
Công nghệ
. 3.
Lớp 9
. 4.
Sách giáo khoa
. 5.
Trồng trọt
.
I.
Vũ Hài
.
XXX
C455N9 2005
ĐKCB:
GK.1176 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1181 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1180 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1179 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1178 (Sẵn sàng)
9.
Ngữ văn 7
: Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Khắc Phi (Tổng c.b), Nguyễn Đình Chú (c.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (c.b phần Tiếng Việt), Trần Đình Sử (c.b phần TLV) .- H. : Giáo Dục , 2003 .- 200 tr. ; 24cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ GDĐT)
/ 6000đ
1.
Lớp 7
. 2.
Sách giáo khoa
. 3.
Ngữ văn học
. 4. [
Trung học cơ sở
] 5. |
Trung học cơ sở
|
I.
Nguyễn Khắc Phi
. II.
Nguyễn Minh Thuyết
. III.
Nguyễn Đình Chú
. IV.
Trần Đình Sử
.
XXX
NG550V7 2003
ĐKCB:
GK.0540 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.0439 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.0430 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.0420 (Sẵn sàng)
10.
NGUYỄN HẠNH DUNG
Bài tập tiếng Anh 8
/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đào Ngọc Lộc, Thân Trọng Liên Nhân.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 99tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
/ 4000đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Tiếng Anh
. 3.
Bài tập
. 4.
Lớp 8
.
I.
Trần Huy Phương
. II.
Đặng Văn Hùng
. III.
Nguyễn Hạnh Dung
. IV.
Đào Ngọc Lộc
.
428
B103TT 2006
ĐKCB:
GK.1564 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1562 (Sẵn sàng)
11.
HOÀNG LONG
Âm nhạc và mỹ thuật 9
/ Hoàng Long tổng chủ biên, Lê Minh Châu, Hoàng Lân... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 128tr : hình ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 6700đ
1.
Lớp 9
. 2.
Mĩ thuật
. 3.
Sách giáo khoa
. 4.
Âm nhạc
.
I.
Hoàng Lân
. II.
Lê Minh Châu
.
XXX
Â120NV 2005
Không có ấn phẩm để cho mượn
12.
LÊ NGỌC BỬU
Giải English 9
: Dùng kèm với sách English 9 / Lê Ngọc Bửu .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1996 .- 276tr. ; 21cm
/ 14000đ
1.
Lớp 9
. 2.
Ngôn ngữ
. 3.
Tiếng Anh
. 4.
Sách giáo khoa
.
428.0076
GI-103E9 1996
ĐKCB:
TK.2769 (Sẵn sàng)
13.
Địa lí 6
/ B.s.: Nguyễn Dược (ch.b.), Phan Thị Thu Phương, Nguyễn Quận.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 88tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5.200đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Địa lí
. 3.
Lớp 6
.
I.
Nguyễn Quận
. II.
Phạm Thị Thu Phương
. III.
Nguyễn Dược
.
910
Đ301L6 2003
ĐKCB:
GK.0071 (Sẵn sàng)
14.
NGUYỄN QUANG VINH
Sinh học 8
/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 216tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 12000đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Sinh học
. 3.
Lớp 8
.
I.
Trần Đăng Cát
. II.
Đỗ Mạnh Hùng
.
612
S312H8 2006
ĐKCB:
GK.0899 (Sẵn sàng)
15.
Bài tập ngữ văn 8
. T.2 / Đồng ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễnminh Thuyết .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 112tr. ; 24cm
/ 4500đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Lớp 8
. 3.
Bài tập
. 4.
Tiếng Việt
. 5.
Văn học
.
I.
Nguyễnminh Thuyết
. II.
Trần Đình Sử
. III.
Nguyễn Hoàng Khung
.
807
B103TN 2005
ĐKCB:
GK.0857 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.0858 (Sẵn sàng)
16.
NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
Công nghệ 8
: Công nghiệp / B.s.: Nguyễnminh Đường, Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 208tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 11500đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Công nghệ
. 3.
Công nghiệp
. 4.
Lớp 8
.
I.
Đặng Văn Đào
. II.
Trần Hữu Quế
. III.
Trần Mai Thu
. IV.
Nguyễn Văn Vận
.
604
C455N8 2005
ĐKCB:
GK.0820 (Sẵn sàng)
17.
NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
Công nghệ 9
: Cắt may / B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh .- H. : Giáo dục , 2005 .- 72tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
May mặc
. 3.
Công nghệ
. 4.
Lớp 9
.
I.
Nguyễn Thị Hạnh
.
646.2
C455N9 2005
ĐKCB:
GK.1186 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1185 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1184 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1183 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1182 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1502 (Sẵn sàng)
18.
NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
Công nghệ 9
: Trồng cây ăn quả / B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Vũ Hài .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 72tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Trồng cây
. 3.
Công nghệ
. 4.
Cây ăn quả
. 5.
Lớp 9
.
I.
Vũ Hài
.
634
C455N9 2006
ĐKCB:
GK.1175 (Sẵn sàng)
19.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
Công Nghệ 9
: Nấu ăn / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Triệu Thị Chơi .- H. : Giáo dục , 2005 .- 80tr : hình ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 4700đ
1.
Công nghệ
. 2.
Lớp 9
. 3.
Nấu ăn
. 4.
Sách giáo khoa
.
I.
Triệu Thị Chơi
.
641.5
C455N9 2005
ĐKCB:
GK.1160 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1164 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1163 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1162 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1161 (Sẵn sàng)
20.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
Công Nghệ 9
: Nấu ăn / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Triệu Thị Chơi .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 80tr. : hình ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 4700đ
1.
Công nghệ
. 2.
Lớp 9
. 3.
Nấu ăn
. 4.
Sách giáo khoa
.
I.
Triệu Thị Chơi
.
641.5
C455N9 2006
ĐKCB:
GK.1166 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
3
4
5
next»