Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
85 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. MỘC LAN
     40 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9 / Mộc Lan, Mai Thị Ngọc Trí .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 175tr. ; 24cm
/ 19000đ

  1. Lớp 9.  2. Trắc nghiệm.  3. Sách thiếu nhi.  4. Ngữ Văn.
   I. Mai Thị Ngọc Trí.
   807 ML.4D 2006
    ĐKCB: TK.2900 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN MINH HOÀNG
     Hãy thương lấy quả đất này : 700 thí nghiệm vui / Nguyễn Minh Hoàng biên dịch .- TP.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 142tr ; 20cm
/ 13.000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Thí nghiệm.  3. Khoa học tự nhiên.  4. Sách thiếu nhi.
   XXX H112TL 2003
    ĐKCB: TK.1587 (Sẵn sàng)  
3. HẢI LINH
     Kho tàng truyện cười tuổi thơ / Hải Linh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 127tr ; 19cm.
/ 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. {Việt Nam}
   XXX KH400TT 2015
    ĐKCB: TN.1202 (Sẵn sàng)  
4. TAJIRI SATOSHI
     Bí mật của cửa hàng trông giữ poke . T.58 / Tajiri satoshi .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn , 2007 .- 39tr ; 18,5cm. .- (Tranh màu)
/ 8000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. {Nhật Bản}
   XXX B300MC 2007
    ĐKCB: TN.1200 (Sẵn sàng)  
5. YOSHITO USUI
     Shin cậu bé bút chì0 . T.50 / Yoshito Usui .- H. : Kim Đồng , 2019 .- 120tr ; 21cm. .- (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+)
/ 40000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. {Nhật Bản}  5. [Văn học thiếu nhi Nhật Bản]  6. |Văn học thiếu nhi Nhật Bản|  7. |Truyện tranh Nhật Bản|
   XXX SH311CB 2019
    ĐKCB: TN.0883 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1488 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1492 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1509 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0976 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0972 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0978 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1294 (Sẵn sàng)  
6. YOSHITO USUI
     Shin cậu bé bút chì . T.50 / Yoshito Usui .- H. : Kim Đồng , 2016 .- 12otr ; 18cm. .- (Tranh truyện)
/ 28000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Tranh màu.  4. {Nhật Bản}
   XXX SH311CB 2016
    ĐKCB: TN.1197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0882 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0950 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0941 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0946 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0579 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0578 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0940 (Sẵn sàng)  
7. YOSHITO USUI
     Shin cậu bé bút chì . T.46 / Yoshito Usui .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 123tr ; 21cm. .- (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+)
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. {Nhật Bản}
   XXX SH311CB 2017
    ĐKCB: TN.0881 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0886 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1456 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1478 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1457 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1632 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1543 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0949 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0947 (Sẵn sàng)  
8. HỒNG ANH
     Thạch Sanh / Hồng Anh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2018 .- 12tr. ; 19cm
/ 10.000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Truyện cổ tích.  3. Văn học dân gian.  4. {Việt Nam}
   I. Hồng Anh.
   XXX TH102S 2018
    ĐKCB: TN.0920 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1562 (Sẵn sàng)  
9. CHANG MIN TVXQ
     Thiên thần nhỏ / Chang min TVXQ .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 67tr ; 21cm. .- (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+)
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Truyện tranh.
   XXX TH305TN 2013
    ĐKCB: TN.1208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0903 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1570 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1617 (Sẵn sàng)  
10. YOSHITO USUI
     Shin cậu bé bút chì . T.12 / Yoshito Usui .- H. : Kim Đồng , 2018 .- 123tr ; 18cm. .- (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+)
/ 18000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. {Nhật Bản}  5. [Văn học thiếu nhi Nhật Bản]  6. |Văn học thiếu nhi Nhật Bản|  7. |Truyện tranh Nhật Bản|
   XXX SH311CB 2018
    ĐKCB: TN.0901 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0909 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0898 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0900 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1365 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1372 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0942 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0945 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1539 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1552 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1537 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1538 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1551 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1546 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0943 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1194 (Sẵn sàng)  
11. THẦN THOẠI HÉC QUYN . T.3 / Heok yu: Lời; Woon - Myoung tranh; ThanhThuỷ: Dịch .- In lần thứ 4 .- H. : Kim đồng , 2011 .- 199tr ; 19cm.
/ 40.000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Thần thoại.  4. {Ai Cập}
   I. Thanh Thuỷ.
   398.22 TH121TH 2011
    ĐKCB: TN.1536 (Sẵn sàng)  
12. YOSHITO USUI
     Shin cậu bé bút chì6 . T.46 / Yoshito Usui .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 123tr ; 21cm. .- (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+)
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. {Nhật Bản}
   XXX SH311CB 2017
    ĐKCB: TN.0884 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1487 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1494 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1486 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1507 (Sẵn sàng)  
13. BÙI THỊ HƯƠNG
     Những cuộc phiêu liêu của jolibee và các bạn . T.2 / Bùi Thị Hương, Nguyễn Phan Hách .- Tp. Hồ Chí Minh : Dân trí , 2016 .- 58tr ; 20,5cm.
  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. {Việt Nam}
   I. Bùi Thị Hương.   II. Nguyễn Phan Hách.   III. Vũ Thị Thu Ngân.
   XXX NH556CP 2016
    ĐKCB: TN.1206 (Sẵn sàng)  
14. TAJIRI SATOSHI
     Poke league - trận đấu cuối cùng . T.81 / Tajiri satoshi .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn , 2007 .- 39tr ; 18,5cm.
/ 8000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Tranh màu.  4. {Nhật Bản}
   XXX P400K200L- 2007
    ĐKCB: TN.1201 (Sẵn sàng)  
15. TRÌNH BẢO XƯỚC
     Hãy trả lời em tại sao? . T.7 / Trình Bảo Xước, Trương Trọng Đức ; Nguyễn Kim Lân dịch .- Tái bản lần thứ 10 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 206tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giải đáp những hiện tượng khoa học xảy ra trong vũ trụ, trong đời sống động vật, thực vật
/ 14400đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Sách thiếu nhi.
   I. Trương Trọng Đức.   II. Nguyễn Kim Lân.
   001 H112TL 2004
    ĐKCB: TN.0283 (Sẵn sàng)  
16. LEOKUM, ARKADY
     Hãy trả lời em tại sao? . T.5 / Arkady Leokum ; Đặng Thiền Mẫn dịch .- Tái bản lần thứ 5 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 241tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giải đáp các vấn đề về đời sống của loài vật, chế tạo đồ vật, vật dụng
/ 15500đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Sách thiếu nhi.
   I. Đặng Thiền Mẫn.
   001 H112TL 2000
    ĐKCB: TN.0290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0285 (Sẵn sàng)  
17. Kiến thức bách khoa bằng tranh cho nhi đồng . T.3 : Thế giới thực vật / Cao Bình b.s .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 58tr. ; 19cm .- (Em muốn biết ?)
/ 7200đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Sách thường thức.  3. Thực vật.
   I. Cao Bình.
   580.722 K305TB 1999
    ĐKCB: TN.0478 (Sẵn sàng)  
18. DEYRIÈS, BERNARD
     Lịch sử âm nhạc bằng tranh . T.1 / Bernard Deyriès, Denys Lemery ; Nguyễn Trung dịch .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 47tr. ; 29cm
/ 15000đ

  1. Truyện tranh.  2. Thế giới.  3. Sách thiếu nhi.  4. Âm nhạc.
   I. Nguyễn Trung.   II. Lemery, Denys.
   780.22 L302SÂ 2000
    ĐKCB: TN.0460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0461 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0462 (Sẵn sàng)  
19. ĐỒNG BẢO HOA
     Hãy trả lời em tại sao? . T.8 / Đồng Bảo Hoa, Vương Tú Cầm, Triệu Thế Anh ; Lê Thị Kim Ngân... dịch .- Tái bản lần thứ 11 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 205tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số câu hỏi và phần trả lời giải thích các vấn đề cơ thể con người, thiên văn học
/ 15600đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Sách thiếu nhi.
   I. Kim Dân.   II. Vương Tú Cẩm.   III. Triệu Thế Anh.   IV. Phạm Hồng Hải.
   001 H112TL 2004
    ĐKCB: TN.0172 (Sẵn sàng)  
20. TRÌNH BẢO XƯỚC
     Hãy trả lời em tại sao? . T.7 / Trình Bảo Xước, Trương Trọng Đức ; Nguyễn Kim Lân dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 201tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giải đáp những hiện tượng khoa học xảy ra trong vũ trụ, trong đời sống động vật, thực vật
/ 14400đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Sách thiếu nhi.
   I. Trương Trọng Đức.   II. Nguyễn Kim Lân.
   001 H112TL 2000
    ĐKCB: TN.0200 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»