Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Em học toán 6 : Phần thực hành . T.2 / NGDN Vũ Hữu Bình .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2021 .- 172tr. : hình vẽ ; 27cm
/ 72000đ

  1. Toán.  2. THCS.  3. Thực hành.
   I. NGDN Vũ Hữu Bình.
   XXX E202HT 2021
    ĐKCB: TK.2503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2502 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2499 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2500 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2501 (Sẵn sàng)  
2. Tài Liệu Dạy - Học Toán 6 / Trần Đức Huyên - Lê Trần Bảo Châu .- Đại học quốc gia Hà Nội : Nxb. Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 207tr. : hình vẽ ; 19cm
/ 105000đ

  1. Toán.  2. THCS.  3. Thực hành.
   I. Trần Đức Huyên -.   II. Lê Trần Bảo Châu.
   XXX T103LD 2021
    ĐKCB: TK.2489 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2493 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2492 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2490 (Sẵn sàng)  
3. PHẠM ĐÌNH CƯƠNG
     Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vật lý lớp 6 : Lưu hành nội bộ / Biên soạn: Phạm Đình Cương, Trần Đức Vượng .- H. : Giáo dục , 2003 .- 46tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 24000đ

  1. Thí nghiệm.  2. Thực hành.  3. Vật lí.  4. Lớp 6.  5. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Đức Vượng.
   530 T103LH 2003
    ĐKCB: NV.0745 (Sẵn sàng)  
4. Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 / Trần thời Kiến .- H. : Giáo dục , 2011 .- 112tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 30000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 7.  3. Thực hành.
   I. Trần Thời Kiến.
   XXX H411ĐT 2011
Không có ấn phẩm để cho mượn
5. Bài tập và thực hành địa lí 6 : Sách tham khảo dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Văn Dược .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 78tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 14000đ

  1. Lớp 6.  2. Bài tập.  3. Thực hành.  4. Địa lí.
   I. Nguyễn Đức Vũ.   II. Lê Văn Dược.
   910.76 B103TV 2009
    ĐKCB: GK.0287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1615 (Sẵn sàng)  
6. Word phương pháp học nhanh và hiệu quả : Lý thuyết và thực hành / Đoàn Khắc Độ, Thành Tân b.s. .- H. : Thanh niên , 2004 .- 197tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về chương trình Microsoft word và các thao tác cơ bản, định dạng văn bản và cách làm việc với bảng.
/ 20000đ

  1. Lí thuyết.  2. Tin học.  3. Thực hành.  4. Phần mềm Word.
   I. Thành Tân.   II. Đoàn Khắc Độ.
   005.52 W400RDPP 2004
    ĐKCB: TK.2343 (Sẵn sàng)  
7. Thực hành địa lí 8 / Hồ Văn Mạnh .- H. : Đại học Sư phạm , 2009 .- 126tr. ; 24cm
/ 18000đ

  1. Địa lí tự nhiên.  2. Bài tập.  3. Lớp 8.  4. Địa lí.  5. Thực hành.  6. {Châu Á}
   I. Hồ Văn Mạnh.
   915 TH552HĐ 2009
    ĐKCB: TK.2297 (Sẵn sàng)  
8. Thực hành trắc nghiệm sinh học 7 / Nguyễn Văn Sang, nguyễn Thị Vân .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 138tr. : bảng ; 24cm
/ 17000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Thực hành.  3. Động vật.  4. Sinh học.  5. Lớp 7.
   I. Nguyễn Văn Sang,.   II. nguyễn Thị Vân.
   590 7NVS.TH 2003
    ĐKCB: TK.2109 (Sẵn sàng)  
9. MAI LAN HƯƠNG
     Bài tập thực hành tiếng Anh 6 : Có đáp án / Biên soạn: Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2009 .- 176tr. ; 24cm
/ 20.000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 6.  3. Thực hành.  4. Tiếng Anh.  5. [Sách đọc thêm]
   420 6MLH 2009
    ĐKCB: TK.2333 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2345 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN HẠNH
     Em tập xử lý văn bản : Phần thực hành . T.6 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn thực hành các bài tập, xử lý văn bản, soạn thảo và trang trí văn bản cho thiếu nhi
/ 9000đ

  1. Tin học.  2. Soạn thảo văn bản.  3. Thực hành.
   I. Nguyễn Chí Hiếu.
   372.34 NH253 2004
    ĐKCB: TK.1082 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN HẠNH
     Em học toán trên máy vi tính : Phần thực hành . T.5 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn học sinh tiểu học biết cách sử dụng chương trình Calcutator trên Windows, cách sử dụng phần mềm toán học khác
/ 9000đ

  1. Toán.  2. Tiểu học.  3. Thực hành.  4. Tin học ứng dụng.
   I. Nguyễn Duy Linh.
   372.7 NH253 2004
    ĐKCB: TK.1081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2437 (Sẵn sàng)  
12. Em học nhạc trên máy vi tính : Phần thực hành . T.4 / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn học sinh tiểu học tự học chương trình hát nhạc trên máy vi tính. Làm quen với các ký hiệu nhạc tập phát âm các nốt nhạc, hát những bài hát trong chương trình nhạc của học sinh phổ thông
/ 9000đ

  1. Thực hành.  2. Âm nhạc.  3. Tin học ứng dụng.  4. Tiểu học.
   I. Trần Thị Thanh Nguyên.
   372.87 E368.HN 2004
    ĐKCB: TK.1080 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN HẠNH
     Em tập vẽ trên máy vi tính : Phần thực hành . T.3 / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn thực hành các bài tập vẽ với chương trình paint cho thiếu nhi
/ 9000đ

  1. Đồ họa.  2. Tin học.  3. Thực hành.
   I. Trần Thị Thanh Nguyên.
   372.34 NH253 2004
    ĐKCB: TK.1079 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN HẠNH
     Em tập sử dụng máy vi tính : Phần thực hành . T.2 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướmg dẫn sử dụng máy vi tính, làm quen các mục Windows Explorer, quản lý ổ đĩa, nghe nhạc với CD player... cho thiếu nhi
/ 9000đ

  1. Thực hành.  2. Tin học.
   I. Nguyễn Chí Hiếu.
   372.34 NH253 2004
    ĐKCB: TK.1078 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN HẠNH
     Em làm quen với máy vi tính : Phần thực hành . T.1 / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn học sinh tiểu học biết sơ qua về cấu tạo các bộ phận, công dụng của máy tính, sử dụng bàn phím thành thạo quan chương trình Touch và trò chơi Mario
/ 9000đ

  1. Máy vi tính.  2. Thực hành.  3. Tiểu học.  4. Tin học.
   I. Trần Thị Thanh Nguyên.
   372.34 NH253 2004
    ĐKCB: TK.1077 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»