Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
412 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. KHANG VIỆT
     Từ điển Việt - Anh : Vietnamese - English dictionary / Khang Việt .- H. : Văn hóa Thông tin , 2010 .- 799r. ; 27cm
/ 160.000

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.
   XXX T550ĐV 2010
    ĐKCB: TK.2734 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2773 (Sẵn sàng)  
2. Học tốt tiếng Anh 8 / Trần Ngọc Hoàng, Lại Thị Lan Anh .- Thanh niên : nxb.thanh niên , 2018 .- 187tr. : bảng ; 24cm
/ 74000đ

  1. Lớp 8.  2. Tiếng Anh.
   I. Hoàng, Lại Thị Lan Anh.
   XXX H419TT 2018
    ĐKCB: TK.2643 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2644 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2645 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2646 (Sẵn sàng)  
3. Học tốt tiếng Anh 9 : Biên soạn theo sách giáo khoa PEARSON mới nhất / Biên soạn: Lương Thị Kim Ngân .- Hồ Chí Minh : Thanh niên , 2017 .- 231tr. ; 21cm
/ 78000

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Tiếng Anh.
   I. Lương Thị Kim Ngân.
   XXX H419TT 2017
    ĐKCB: TK.2619 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2620 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2621 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2622 (Sẵn sàng)  
4. MAI LAN HƯƠNG, NGUYỄN THANH LOAN
     Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 7 : Không đáp án: theo chương trình thí điểm / Mai Lan Hương - Nguyễn Thanh Loan .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2015 .- 104tr. ; 25cm
  Tóm tắt: Bao gồm nhiều bài tập, bám sát nội dung của chương trình mới trong sách tiếng Anh 7. Các bài tập được biên soạn với nhiều dạng trắc nghiệm khác nhau, từ dạng câu nhiều lựa chọn, câu ghép đôi, câu điền khuyết, câu đúng sai...giúp các em tự kiểm tra kiến thức đã học.
/ 20000đ

  1. Bài tập trắc nghiệm.  2. Tiếng Anh.  3. Lớp 7.  4. |Sách tham khảo|
   I. Mai Lan Hương.   II. Nguyễn Thanh Loan.
   XXX B103TT 2015
    ĐKCB: TK.1763 (Sẵn sàng)  
5. THE WINDY
     Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 7 : Biên soạn theo chương trình Tiếng Anh mới của Bộ GD & ĐT / Trần Hồ Mỹ Linh, Trương Thị Phương Mai, Trương Thị Thanh Tâm .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2020 .- 157tr. : bảng ; 27cm
/ 25000đ

  1. Đề kiểm tra.  2. Tiếng Anh.  3. |Sách tham khảo|
   I. Trương Thị Phương Mai.   II. Trương Thị Thanh Tâm.
   XXX B450ĐK 2020
    ĐKCB: TK.1762 (Sẵn sàng)  
6. VŨ THỊ LỢI
     Giới thiệu giáo án tiếng Anh 9 / Vũ Thị Lợi (ch.b), Nguyễn Thị Khương, Nguyễn Thị Thanh Hà .- H. : Nxb.Hà Nội , 2005 .- 208tr. ; 24cm
/ 27000đ

  1. Giáo án.  2. Tiếng Anh.  3. Sách giáo viên.  4. Lớp 9.  5. |Sách tham khảo|
   I. Nguyễn Thị Khương.   II. Nguyễn Thị Thanh Hà.
   XXX GI-452TG 2005
    ĐKCB: TK.1564 (Sẵn sàng)  
7. Bài tập tiếng Anh 8 / Võ Thị Hồng(ch.b.), .- Tái bản lần thứ 16 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 144tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm
/ 37000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.  3. Bài tập.
   I. Võ Thị Hồng(ch.b.),.
   XXX B103TT 2016
    ĐKCB: TK.1542 (Sẵn sàng)  
8. BÍCH NGỌC
     Đố vui song ngữ Việt - Anh / Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch .- H. : Thông tin và Truyền thông , 2018 .- 95tr. : tranh màu ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu bộ sưu tập các câu đố vui bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh về động vật và thực vật dành cho thiếu nhi
/ 35000đ

  1. Đố vui.  2. Tiếng Việt.  3. Tiếng Anh.  4. Câu đố.
   I. Doãn Thị Phương.
   XXX Đ450VS 2018
    ĐKCB: TK.1526 (Sẵn sàng)  
9. Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở : Lớp 9: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể Dục .- H. : Giáo dục , 2007 .- 94tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 12500đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Pháp.  3. Tiếng Nga.  4. Tiếng Trung Quốc.  5. Thể dục.
   XXX Đ403.KT 2007
    ĐKCB: TK.1497 (Sẵn sàng)  
10. LÊ THỊ THANH QUÝ
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 8 / Lê Thị Thanh Quý, Lê Thị Diễm Tú .- H. : Nxb. Đại học sư phạm , 2004 .- 285tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 16 bài với 105 tiết, mỗi bài đều ghi rõ mục tiêu, mục đích, và gợi ý phương tiện trợ giảng cần thiết cho mỗi hoạt động ở lớp, ngoài kỹ năng nghe đọc còn vận dụng phương pháp dạy học mới đặc trưng của bộ môn tiếng Anh
/ 30000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. Tiếng Anh.
   I. Lê Thị Diễm Tú.
   XXX TH308KB 2004
    ĐKCB: TK.1371 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN THỊ CHI
     Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 7 / Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Hữu Cương .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 195tr. ; 24 cm.
/ 29000đ

  1. Bài tập.  2. Bài tập nâng cao.  3. Lớp 7.  4. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Hữu Cương.
   XXX B103TB 2014
    ĐKCB: TK.1281 (Sẵn sàng)  
12. TRỊNH TẤN ĐẠT
     Từ điển Anh Việt - Việt Anh / Trịnh Tấn Đạtch.b. .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 1198tr. ; 18cm
/ 78000

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.
   XXX T550ĐA 2011
    ĐKCB: TK.2892 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1085 (Sẵn sàng)  
13. Family and Friends 1 : Sách tham khảo . T.1 / American English , 2014 .- 150 tr. ; 16 cm
/ 25000đ

  1. Tiếng Anh.
   XXX F104300L600AF 2014
    ĐKCB: TK.0929 (Sẵn sàng)  
14. Học tốt tiếng Anh 6 / Vĩnh Khuê, Nguyễn Thị Kim Phượng .- Đồng Nai : Đồng Nai , 2009 .- 160tr. ; 24cm
/ 20000đ

  1. Lớp 6.  2. Tiếng Anh.
   I. Vĩnh Khuê.   II. Nguyễn Thị Kim Phượng.
   XXX H419TT 2009
    ĐKCB: TK.0720 (Sẵn sàng)  
15. VÕ THỊ THÚY ANH - TÔN NỮ PHƯƠNG CHI
     Học tốt Tiếng anh 7 / Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi .- Tái bản lần thứ 4 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia sư phạm , 2010 .- 159tr ; 24cm
/ 26000đ

  1. Lớp 7.  2. Tiếng Anh.  3. Sách đọc thêm.
   XXX H419TT 2010
    ĐKCB: TK.0705 (Sẵn sàng)  
16. Học tốt tiếng Anh 8 / Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Hải Phòng , 2017 .- 143tr. ; 24cm
/ 42000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.
   I. Tôn Nữ Phương Chi.   II. Võ Thị Thuý Anh.
   XXX H419TT 2017
    ĐKCB: TK.0702 (Sẵn sàng)  
17. Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 6 : Có đáp án / Vĩnh Bá .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 127tr. : bảng ; 24cm
/ 18000đ

  1. Lớp 6.  2. Tiếng Anh.  3. Bài tập.  4. Ngữ pháp.
   I. Vĩnh Bá.
   XXX NG550PV 2008
    ĐKCB: TK.0701 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG - HOÀNG NỮ THÙY TRANG
     Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7 / Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang .- H. : Nxb. Đại học sư phạm , 2003 .- 207tr ; 24cm
/ 18000đ

  1. Lớp 7.  2. Sách tham khảo.  3. Tiếng Anh.
   I. Hoàng Nữ Thùy Trang.
   XXX T306AC 2003
    ĐKCB: TK.0629 (Sẵn sàng)  
19. THÂN TRỌNG LIÊN NHÂN ( CHỦ BIÊN)
     Tự học và thực hành tiếng anh 7 / Tôn Nữ Thục Anh, Hồ Thị Mỹ Hậu, Bảo Khâm .- Giáo dục : Giáo dục , 2004 .- 198tr. ; 24cm
/ 14500đ

  1. Tự học và thực hành.  2. Lớp 7.  3. Tiếng Anh.
   I. Tôn Nữ Thục Anh.   II. Hồ Thị Mỹ Hậu.   III. Bảo Khâm.
   XXX T550HV 2004
    ĐKCB: TK.0620 (Sẵn sàng)  
20. Tiếng anh dùng cho người bận rộn / Nguyễn Tấn Lực - Nguyễn Tường Ứng ( biên soạn) .- H. : Nxb. Thanh Niên , 2002 .- 177tr. ; 29cm
/ 12000đ

  1. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Tấn Lực - Nguyễn Tường ứng.
   XXX T306A 2002
    ĐKCB: TK.0615 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»