Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
70 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. PHAN VĂN ĐỨC
     Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi / Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 220tr. ; 24cm
/ 23.000đ

  1. Hình học.  2. Sách tham khảo.  3. Đại số.  4. Toán học.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|
   I. Lê Văn Trường.   II. Nguyễn Hoàng Khanh.
   XXX T527C4 2005
    ĐKCB: TK.2866 (Sẵn sàng)  
2. Đề thi tuyển sinh toán lý hóa vào đại học và cao đẳng trên toàn quốc .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 1999 .- 538tr. ; 21cm
/ 85000

  1. Hóa học.  2. Toán học.  3. Đề thi đại học.  4. Vật lý.
   500 DT 1999
    ĐKCB: TK.2069 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2089 (Sẵn sàng)  
3. NHẬT THIÊN, TRẦN HỮU NGHĨA(CHỦ BIÊN)
     Ôn luyện và trắc nghiệm toán 7 : Kiểm tra kiến thức căn bản toán 7 . T.2 / Đặng Tấn Hướng .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2005 .- 151tr ; 24cm
/ 18000đ

  1. Lớp 7.  2. Sách tham khảo.  3. Toán học.
   I. Nhật Thiên.   II. Trần Hữu Nghĩa(chủ biên).
   XXX Ô454LV 2005
    ĐKCB: TK.1248 (Sẵn sàng)  
4. LÊ HỒNG ĐỨC
     Các phương pháp giải hàm số lượng giác - hệ thức lượng / Lê Hồng Đức chủ biên, Đào Thiện Khải... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 337tr ; 24cm
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về hàm số lượng giác, về hệ thức lượng trong tam giác, hệ thức lượng trong tứ giác và trong đường tròn với nhiều bài tập có hướng dẫn cách giải
/ 32000đ

  1. Hàm số lượng giác.  2. Hệ thức lượng giác.  3. Sách luyện thi.  4. Toán học.
   I. Đào Thiện Khải.
   XXX C101PP 2005
    ĐKCB: TK.0714 (Sẵn sàng)  
5. LÊ HỒNG ĐỨC(CHỦ BIÊN)
     Các phương pháp giải hàm số lượng giác hệ thức lượng giác / Lê Hồng Đức (chủ biên), .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 337tr. ; 24cm
/ 32000đ

  1. toán học.
   I. Lê Hồng Đức (chủ biên),.   II. Đào Thiện Khải.   III. Lê Bích Ngọc.
   XXX C101PP 2005
    ĐKCB: TK.1581 (Sẵn sàng)  
6. Bộ câu hỏi môn Toán cấp trung học cơ sở / Chủ biên: Trần Kiều, Trần Đình Châu; Phan Thị Luyến,.. .- H. : Giáo dục , 2012 .- 151tr. ; 24cm
/ 15000đ

  1. Toán học.  2. Trung học cơ sở.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Kiều.   II. Trần Đình Châu.   III. Phan Thị Luyến.   IV. Đặng Thị Thu Thủy.
   510.76 B450CH 2012
    ĐKCB: NV.0655 (Sẵn sàng)  
7. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn toán lớp 7 : Lưu hành nội bộ / Phạm Gia Đức, Tôn Thân, Vũ Hữu Bình,... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 59tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
   Thư mục: tr. 57
/ 15000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Trung học cơ sở.  3. Toán học.  4. Lớp 7.
   I. Phạm Gia Đức.   II. Tôn Thân.   III. Vũ Hữu Bình.
   510.71 M458SV 2004
    ĐKCB: NV.0649 (Sẵn sàng)  
8. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn toán lớp 8 : Lưu hành nội bộ / Tôn Thân, Lê Văn Hồng, Vũ Hữu Bình,... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 84tr. ; 24cm
/ 15000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Trung học cơ sở.  3. Toán học.
   I. Tôn Thân.   II. Lê Văn Hồng.   III. Vũ Hữu Bình.
   510 M458SV 2004
    ĐKCB: NV.0631 (Sẵn sàng)  
9. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn toán : Lưu hành nội bộ / Tôn Thân, Phạm Gia Đức, Vũ Hữu Bình,... .- H. : Giáo dục , 2002 .- 164tr. ; 24cm
/ 25000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Trung học cơ sở.  3. Toán học.
   I. Tôn Thân.   II. Phạm Gia Đức.   III. Vũ Hữu Bình.
   510 M458SV 2002
    ĐKCB: NV.0819 (Sẵn sàng)  
10. Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? .- H. : Hài Nội , 1997 .- 248tr. ; 19cm.
/ 12.000đ.

  1. Toán học.  2. |Sách tham khảo|
   XXX B450S1 1997
Không có ấn phẩm để cho mượn
11. Đề kiểm tra Toán 6 : Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - Học kì . T .- Tái bản lần thứ hai .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2012 .- 133tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
/ 38.000đ.

  1. Toán học.  2. Đề kiểm tra.  3. Lớp 6.
   I. Trần, Xuân Tiếp.   II. Phạm, Hoàng.   III. Phan, Hoàng Ngân.
   510.76 Đ250KT 2012
    ĐKCB: TK.2474 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2475 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2476 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2477 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2478 (Sẵn sàng)  
12. TÔN THÂN
     Bài tập toán 7 . T.2 / B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu.. .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 76tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 3.200đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Toán học.  3. Bài tập.  4. Lớp 7.
   I. Vũ Hữu Bình.   II. Trần Đình Châu.   III. Trần Kiều.
   510.76 B103TT 2006
    ĐKCB: GK.0392 (Sẵn sàng)  
13. Thiết kế bài giảng Toán 7 : Trung học cơ sở . T.1 / Hoàng Ngọc Diệp chủ biên; Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa,... .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 362tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, yêu cầu dụng cụ dạy - học và hướng dẫn tiến trình dạy học môn toán lớp 7
/ 35000đ

  1. Lớp 7.  2. Toán học.  3. [Sách giáo viên]
   I. Hoàng Ngọc Diệp.   II. Lê Thị Hoa.   III. Đàm Thu Hương.
   510 TH308KB 2003
    ĐKCB: NV.0030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0028 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0027 (Sẵn sàng)  
14. Hỏi đáp toán học / Nguyễn Kim Dân biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 71tr. ; 19cm
/ 6000đ

  1. Toán học.
   I. Nguyễn Kim Dân.
   510 NKD.HD 2002
    ĐKCB: TK.2368 (Sẵn sàng)  
15. VÕ ĐẠI MAU
     Tuyển tập 250 bài toán bồi dưỡng học sinh giỏi cấp II : Phần hình học : Dùng cho học sinh khá, giỏi lớp 9 ...: Niên khoá 1995-1996 / Võ Đại Mau .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995 .- 311tr. ; 21cm .- (Tủ sách Hiếu học. Sách nâng cao kiến thức cho học sinh)
/ 16000đ

  1. Bồi dưỡng.  2. Trung học cơ sở.  3. Học sinh giỏi.  4. Hình học.  5. Toán học.
   516.076 VDM.TT 1995
    ĐKCB: TK.0523 (Sẵn sàng)  
16. TRẦN VĂN KỶ
     188 đề toán khảo sát hàm số 12 : Luyện thi Tú tài, luyện thi Đại học / Trần Văn Kỷ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998 .- 478tr. ; 21cm
/ 28000đ

  1. Sách luyện thi.  2. Khảo sát.  3. Hàm số.  4. Toán học.
   512.076 TVK.1D 1998
    ĐKCB: TK.0284 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN VĂN NHO
     Phương pháp giải các dạng Toán lớp 8 . T.2 / Nguyễn Văn Nho .- Hà Nội : Giáo dục , 2004 .- 211tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 18000đ

  1. Toán học.  2. Lớp 8.  3. [Sách đọc thêm]
   510.712 8NVN.P2 2004
    ĐKCB: TK.0194 (Sẵn sàng)  
18. Toán nâng cao chọn lọc Đại số 7 : Bồi dưỡng học sinh khá-giỏi,lớp chọn, lớp chuyên / B.s: Phan Thanh Quang, Lê Khắc Bảo, Nguyễn Vĩnh Cận.. .- Hà Nội : Giáo dục , 1997 .- 111tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 6500đ

  1. Đại số.  2. Toán học.  3. Bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phan Thanh Quang.   II. Lê Khắc Bảo.   III. Nguyễn Vĩnh Cận.
   512.00712 7PTQ.TN 1997
    ĐKCB: TK.0470 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0472 (Sẵn sàng)  
19. Toán 8 : Sách giáo viên . T.2 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 152tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8800đ

  1. Lớp 8.  2. Toán học.
   I. Tôn Thân.   II. Phan Đức Chính.   III. Lê Văn Hồng.   IV. Nguyễn Huy Đoan.
   510.71 T4068 2011
    ĐKCB: NV.0211 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0215 (Sẵn sàng)  
20. Toán 8 : Sách giáo viên . T.2 / B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 152tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6000đ

  1. Lớp 8.  2. Toán học.
   I. Tôn Thân.   II. Phan Đức Chính.   III. Lê Văn Hồng.   IV. Nguyễn Huy Đoan.
   510.71 T4068 2004
    ĐKCB: NV.0210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0213 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0216 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1531 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0897 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0916 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0917 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0982 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»