Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
147 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. TẠ NGỌC TẤN, TRƯỞNG BAN
     Giáo trình cao cấp lý luận chính trị, giáo dục Quốc Phòng An Ninh : Dành cho sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền / Tạ Ngọc Tấn, trưởng ban .- H. : Giáo dục , 2016 .- 263tr. ; 24cm
/ 55000đ

  1. Văn học.  2. {Việt Nam}
   I. Trần Thị Hồng Hoa.
   XXX GI-108T 2016
    ĐKCB: TK.2824 (Sẵn sàng)  
2. Học tốt ngữ văn 7 . T.1 / Trần Văn Sáu .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thanh Niên , 2021 .- 127tr. : bảng ; 24cm
/ 37000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 7.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.  5. Văn học.
   I. Trần Văn Sáu.
   XXX H419TN 2021
    ĐKCB: TK.2657 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2656 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2655 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2654 (Sẵn sàng)  
3. Học tốt ngữ văn 9 . T.2 / Trần Văn Sáu,Trần Tước Nguyên .- Nhà Xuất bản Thanh Niên : Nhà Xuất bản Thanh Niên , 2018 .- 127tr. : bảng ; 24cm
/ 33000đ

  1. Văn học.  2. Học tốt Ngữ văn.  3. Lớp 9.
   I. Trần Văn Sáu,.   II. Trần Tước Nguyên.
   XXX H419TN 2018
    ĐKCB: TK.2599 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2600 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2601 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2602 (Sẵn sàng)  
4. Giải bài tập ngữ văn 6 / Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2016 .- 207tr. : bảng ; 24cm
/ 55000đ

  1. Giải bài tập.  2. Lớp 6.  3. Văn học.  4. Tập làm văn.  5. Tiếng Việt.
   I. Phạm Thu Hằng.   II. Nguyễn Hoà Bình.
   XXX GI-103BT 2016
    ĐKCB: TK.2425 (Sẵn sàng)  
5. 100 bài văn ứng dụng 7 : Biểu cảm, nghị luận / Hoàng Đức Huy b.s. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2010 .- 179tr. : bảng ; 24cm
/ 29000đ

  1. Lớp 7.  2. Văn học.  3. Tập làm văn.
   I. Hoàng Đức Huy.
   807 100BV 2010
    ĐKCB: TK.2265 (Sẵn sàng)  
6. Học tốt ngữ văn 9 . T.1 / Trần Văn Sáu,Trần Tước Nguyên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thanh niên , 2018 .- 175tr. : bảng ; 24cm
/ 40000đ

  1. Lớp 9.  2. Ngữ văn.  3. Văn học.
   I. Trần Văn Sáu.   II. Trần Tước Nguyên.
   XXX H419TN 2018
    ĐKCB: TK.2603 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2604 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2605 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2606 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1603 (Sẵn sàng)  
7. Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 6 : Theo cấu trúc mới nhất của Bộ GD & ĐT / Lê Xuân Soan .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 309tr. ; 24cm
/ 10800đ

  1. Văn học.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 6.  4. Tập làm văn.  5. Ngữ văn.
   I. Lê Xuân Soan.
   XXX NH556ĐC 2015
    ĐKCB: TK.0427 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN THỊ KIM DUNG
     Bồi dưỡng ngữ văn 6 . T.1 + 2 / Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên .- Tái bản lần thứ 5 .- Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 283tr ; 24cm
/ 72000 đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Việt.  4. Tập làm văn.  5. Văn học.
   I. Nguyễn Cao Đạt.
   XXX B452DN 2016
    ĐKCB: TK.0394 (Sẵn sàng)  
9. THÁI QUANG VINH
     Học tốt ngữ văn 7 . T.1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2017 .- 135tr. ; 24cm
/ 37000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 7.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.  5. Văn học.
   XXX H419TN 2017
    ĐKCB: TK.0362 (Sẵn sàng)  
10. TÔ HOÀI
     Dế mèn phiêu lưu ký / Tô Hoài ; Tạ Huy Long minh họa .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 143tr. : tranh màu ; 25cm
/ 18000đ

  1. Truyện thiếu nhi.  2. Việt Nam.  3. Văn học.
   I. Tạ Huy Long.
   XXX D250MP 2013
    ĐKCB: TK.0187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1050 (Sẵn sàng)  
11. Bài tập ngữ văn 8 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Cung, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (đồng chủ biên) .- H. : Giáo dục , 2004 .- 111tr
/ 4500đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 8.  3. Văn học.
   I. Nguyễn Hoành Cung.   II. Nguyễn Khắc Phi.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Trần Đình Sử.
   XXX B103TN 2004
    ĐKCB: GK.0854 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0856 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0859 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0860 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0861 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0862 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0865 (Sẵn sàng)  
12. Bộ câu hỏi môn ngữ văn cấp trung học cơ sở / Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Trần Thị Kim Dung... .- H. : Giáo dục , 2012 .- 151tr. : bảng ; 24cm
/ 12.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Văn học.  3. Ngữ văn.  4. Trung học cơ sở.  5. Câu hỏi.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Thị Kim Dung.   II. Đỗ Thu Hà.   III. Phan Thị Thành Vinh.   IV. Nguyễn Hồng Vân.
   807.6 B450CH 2012
    ĐKCB: NV.0725 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. Ngữ văn 6 . T.2 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... .- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2014 .- 179tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000729 / 8500đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 6.  3. Ngữ văn.  4. Tập làm văn.  5. Văn học.
   I. Nguyễn Đình Chú.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Nguyễn Khắc Phi.   IV. Trần Đình Sử.
   807 NG550V6 2014
    ĐKCB: GK.0153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0171 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. LÊ THỊ MỸ TRINH
     Phương pháp làm văn biểu cảm và nghị luận 7 / Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Ly na .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 128tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm các bài văn như: Phát biểu của em về mùa xuân ở thành phố Hồ Chí Minh; Phát biểu cảm nghĩ về một kỉ niệm trong những ngày đi học của em; Suy nghĩ về tình yêu đất nước;...
   ISBN: 9786045852897 / 36000

  1. Lớp bảy.  2. Sách đọc thêm.  3. Tập làm văn.  4. Tập làm văn.  5. Văn học.
   I. Lê, Ly Na.   II. Trần, Lê Hân.
   807 7LMT.PP 2016
    ĐKCB: TK.1866 (Sẵn sàng)  
15. Học tốt ngữ văn 7 : Tập 1 + Tập 2 / Hoàng Vân .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2015 .- 199tr. : bảng ; 24cm
/ 45000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 7.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.  5. Văn học.
   I. Hoàng Vân.
   807 H419TN 2015
    ĐKCB: TK.1530 (Sẵn sàng)  
16. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8 : Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc, Trần Thị Thành . T.1 .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 168tr. : bảng ; 24cm
/ 23700đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 8.  3. Ngữ văn.  4. Văn học.  5. Kiểm tra.
   I. Vũ Nho.   II. Lê Hằng.   III. Huỳnh Phúc.   IV. Trần Thị Thành.
   807.6 K304TĐ 2010
Không có ấn phẩm để cho mượn
17. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6 . T.2 / Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân, Nguyễn Văn Đường .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 140tr. : bảng ; 24cm
/ 18600đ

  1. Văn học.  2. Tiếng Việt.  3. Tập làm văn.  4. Ngữ văn.  5. Lớp 6.
   I. Hoàng Dân.   II. Nguyễn Văn Đường.   III. Vũ Nho.   IV. Trần Kim Chi.
   807.6 K304TĐ 2010
Không có ấn phẩm để cho mượn
18. Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 9 / B.s.: Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Minh, Giang Khắc Bình.. .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 176tr. : bảng ; 24cm
/ 20000đ

  1. Lớp 9.  2. Kĩ năng.  3. Văn học.
   I. Giang Khắc Bình.   II. Nguyễn Trọng Hoàn.   III. Hà Minh.   IV. Phạm Anh Tuấn.
   807 R203KN 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
19. Học tốt ngữ văn 9 . T.1 / Phạm Minh Diệu (ch.b.), Hồ Xuân Tuyên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 173tr. : bảng ; 24cm
/ 29000đ

  1. Lớp 9.  2. Ngữ văn.  3. Văn học.  4. Tập làm văn.  5. Tiếng Việt.
   I. Phạm Minh Diệu.   II. Hồ Xuân Tuyên.
   807 H419TN 2011
    ĐKCB: TK.0597 (Sẵn sàng)  
20. Bài tập ngữ văn 7 . T.2 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... .- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2015 .- 120tr. : sơ đồ, bảng ; 24cm
/ 8500đ

  1. Lớp 7.  2. Bài tập.  3. Văn học.  4. Tập làm văn.  5. Tiếng Việt.
   I. Nguyễn Văn Hiệp.   II. Nguyễn Khắc Phi.   III. Nguyễn Đình Chú.   IV. Nguyễn Minh Thuyết.
   807.6 B103TN 2015
    ĐKCB: GK.1262 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»