Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
46 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. PHAN VĂN ĐỨC
     Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi / Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 220tr. ; 24cm
/ 23.000đ

  1. Hình học.  2. Sách tham khảo.  3. Đại số.  4. Toán học.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|
   I. Lê Văn Trường.   II. Nguyễn Hoàng Khanh.
   XXX T527C4 2005
    ĐKCB: TK.2866 (Sẵn sàng)  
2. LÊ THỊ NGÀ
     Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh lớp 9 = English exercises 9 / Lê Thị Ngà, Nguyễn Thị Chi .- kxđ nxb : kxđ nhxb , 1995 .- 116 tr. ; 19cm
   ĐTTS ghi: Trường ĐHSP ngoại ngữ Hà Nội - Trường phổ thông chuyên ngoại ngữ
/ 25000đ

  1. |Lớp 9|  2. |Tiếng Anh|
   I. Nguyễn Thị Chi.
   420 9LTN 1995
    ĐKCB: TK.1102 (Sẵn sàng)  
3. Tập bản đồ 9 : Bài tập và bài thực hành địa lí kinh tế-xã hội Việt Nam .- H. : Giáo dục , 2003 .- 24tr ; 27cm
/ 2500đ

  1. [Bản đồ]  2. |Bản đồ|  3. |Lớp 9|  4. Sách giáo khoa|  5. Địa lí|
   XXX T123BĐ 2003
    ĐKCB: GK.1529 (Sẵn sàng)  
4. ĐỖ THỊ MINH ĐỨC
     Tập bản đồ 9 : Bài tập và bài thực hành địa lí .- H. : Giáo dục , 2016 .- 56xr ; 27cm
/ 9900đ

  1. [Bản đồ]  2. |Bản đồ|  3. |Lớp 9|  4. Sách giáo khoa|  5. Địa lí|
   XXX T123BĐ 2016
    ĐKCB: GK.1301 (Sẵn sàng)  
5. ĐOÀN DUY HINH
     Bài tập vật lí 9 / Đoàn Duy Hinh (ch.b) .- H. : Giáo dục , 2005 .- 71tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. [Bài tập vật lí]  2. |Bài tập vật lí|  3. |Lớp 9|  4. Trung học cơ sở|
   XXX B103TV 2005
    ĐKCB: GK.1145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1149 (Sẵn sàng)  
6. VŨ QUANG (CHỦ BIÊN) - ĐOÀN DUY HINH (CHỦ BIÊN)
     vật Lý 9 : Sách giáo viên / Vũ Quang (chủ biên) - Đoàn Duy Hinh (chủ biên) .- H. : Nxb. Giáo dục , 2005 .- 328tr. ; 24cm.
/ 14500đ

  1. |Vật lý|  2. |lớp 9|  3. Sách giáo viên|
   I. NGUYỄN VĂN HÒA.   II. NGÔ MAI THANH.   III. NGUYỄN ĐỨC THÂM.
   KPL 9VQ(B.VL 2005
    ĐKCB: NV.1063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.1064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.1065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.1066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.1068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.1069 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.1070 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.1071 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.1034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.1067 (Sẵn sàng)  
7. Kiến thức cơ bản đại số 9 : Cập nhật theo chương trình chỉnh lý hiện hành. Hệ thống các kiến thức cơ bản. Phương pháp giải toán. Ôn thi học kì và ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS / Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường, Đỗ Quang Minh... .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002 .- 334tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tóm tắt nội dung các kiến thức cơ bản, giới thiệu một số bài toán ( có kèm nhiều cách giải khác nhau ) và những bài toán luyện tập với những gợi ý... và các đề bài kiểm tra
/ 22.000đ

  1. |Lớp 9|  2. |Sách luyện thi|  3. Đại số|  4. Toán học|
   I. Lê Văn Trường.   II. Nguyễn Thanh Sơn.   III. Đỗ Quang Minh.
   512 9NTS.KT 2002
    ĐKCB: TK.2364 (Sẵn sàng)  
8. PHAN THANH QUANG
     Giải bài tập hình học 9 / Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 144tr. ; 20cm
/ 7500đ

  1. |Hình học|  2. |Sách đọc thêm|  3. Lớp 9|
   I. Nguyễn Vĩnh Cận.
   516.076 9PTQ.GB 2000
    ĐKCB: TK.0816 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0817 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0818 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN THỊ CHI
     Tiếng Anh nâng cao lớp 9 : Dùng cho học sinh khá, giỏi / B.s: Nguyễn Thị Chi (ch.b), Vũ Thuý An, Trần Thu Nga .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 155tr. ; 21cm
/ 9500đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Lớp 9|  3. Tiếng Anh|
   I. Vũ Thúy An.   II. Trần Thu Nga.
   428 9NC.TA 1998
    ĐKCB: TK.0650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0651 (Sẵn sàng)  
10. LÊ VĂN LUNG
     Phương pháp giải toán hình học lớp 9 : Sách đọc thêm cho học sinh. Ôn thi tốt nghiệp PTCS. Ôn thi vào lớp 10 PTTH . T.2 : Phương pháp giải toán hình học lớp 9 / Lê Văn Lung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992 .- 215tr. ; 19cm
/ 7500đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Toán học|  3. Lớp 9|  4. Hình học|
   516 9LVL.P2 1992
    ĐKCB: TK.0510 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0512 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0513 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0514 (Sẵn sàng)  
11. LÊ HẢI CHÂU
     Tuyển chọn những bài toán hay : Dùng cho lớp chuyên chọn lớp 9 / Lê Hải Châu .- Hà Nội : Giáo dục , 1995 .- 176tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức quan trọng, những bài toán hay thi vô địch các nước
/ 8500đ

  1. |Toán học|  2. |Lớp 9|  3. Sách đọc thêm|
   510 LHC.TC 1995
    ĐKCB: TK.0550 (Sẵn sàng)  
12. VÕ ĐẠI MAU
     125 Bài toán hình học lớp 9 chọn lọc : Soạn theo chương trình chỉnh lý mới nhất của bộ giáo dục và đào tạo / Võ Đại Mau .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995 .- 177tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các hình không gian, hình đa giác, đường tròn cung và dây. Tiếp tuyến, diện tích, thể tích
/ 9000đ

  1. |Toán|  2. |Hình học|  3. Lớp 9|
   516 9VDM.1B 1995
    ĐKCB: TK.0508 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0509 (Sẵn sàng)  
13. TRẦN VĂN KỶ
     51 Đề toán lớp 9 : Luyện thi tốt nghiệp trung học cơ sở và tuyển sinh vào lớp 10 / Trần Văn Kỷ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999 .- 238tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Sách tự học Toán cấp 2)
/ 14000đ

  1. |Sách luyện thi|  2. |Toán học|  3. Sách tự học|  4. Lớp 9|
   510 9TVK.5D 1999
    ĐKCB: TK.0494 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0495 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0497 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0498 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0499 (Sẵn sàng)  
14. NGÔ NGỌC AN
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học 9 / Ngô Ngọc An .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2005 .- 135tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Các loại hợp chất vô cơ; Kim loại; Phi Kim. Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học; Hiđrocacbon - nhiên liệu; Dẫn xuất của hiđrocacbon - Polime; Bài tập nâng cao.
/ 13000đ

  1. Bài tập.  2. Câu hỏi.  3. Hóa học.  4. Trắc nghiệm.  5. |Lớp 9|
   540.76 9NNA.CH 2005
    ĐKCB: TK.1215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1236 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1237 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1238 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1239 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN GIA MINH
     Giải bài tập hoá học 9 / Nguyễn Gia Minh b.s .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999 .- 104tr ; 21cm
/ 5.500đ

  1. |Bài tập|  2. |Sách đọc thêm|  3. Lớp 9|  4. Hoá học|
   540.76 9NGM.GB 1999
    ĐKCB: TK.0605 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0604 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0603 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0602 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»