Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. HOÀNG VĂN LỘC
     Cẩm nang giao tiếp tiếng Anh : Dành cho tài xế, nhân viên khách sạn, nhà hàng, phi trường / Hoàng Văn Lộc .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999 .- 140tr. ; 15cm
/ 15000đ

  1. |Ngôn ngữ|  2. |Giao tiếp|  3. Tiếng Anh|
   428 C120NG 1999
    ĐKCB: TN.0852 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN MINH
     Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt : Enghish Vietnammese dictionary of synonyms and antonyms / Nguyễn Minh, Ngọc Châu .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002 .- 1631tr. ; 16cm
/ 45000đ

  1. |Tiếng Việt|  2. |Tiếng Anh|  3. Từ điển|  4. Ngôn ngữ|
   I. Ngọc Châu.
   428 T550ĐĐ 2002
    ĐKCB: TK.2442 (Sẵn sàng)  
3. ĐỨC DŨNG
     Những mẩu chuyện ngắn hay nhất thế giới : 30 chuyện cười. 15 chuyện lịch sử : Song ngữ / Đức Dũng .- Hà Nội : Thống kê , 2006 .- 165tr. ; 21 cm .- (Sổ tay giúp học tốt tiếng Anh)
  Tóm tắt: Giúp cho các em thiếu nhi có điều kiện rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh qua các mẩu chuyện quốc tế.
/ 17000đ

  1. |Ngôn ngữ|  2. |Tiếng Anh|
   428 NH556MC 2006
    ĐKCB: TK.2360 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THANH TRÍ
     Để học tốt tiếng Anh 8 / Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vy, Đào Thị Mỹ Hạnh .- Tái bản, sửa chữa và bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 142 tr. ; 24 cm.
/ 27000đ

  1. |Lớp 8|  2. |Ngôn ngữ|  3. Tiếng Anh|
   I. Nguyễn Phương Vy.   II. Đào Thị Mỹ Hạnh.
   420 8NTT.DH 2011
    ĐKCB: TK.1867 (Sẵn sàng)  
5. QUIRK, RANDOLPH
     A university grammar of english / Randolph Quirk, Sidney Greenbaum .- Hà Nội : Giao thông vận tải , 2000 .- 484 tr. ; 21cm
/ 27000đ

  1. |Ngôn ngữ|  2. |Ngữ pháp|  3. Tiếng anh|
   I. Greenbaum, Sidney.   II. Quirk, Randolph.
   XXX QR232D534LPH 2000
    ĐKCB: TK.0287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0286 (Sẵn sàng)  
6. Tuyển tập Quốc văn giáo khoa thư / Biên soạn: Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận .- Tái bản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 530tr. ; 20cm .- (Việt Nam tiểu học tùng thư)
  Tóm tắt: Gồm những chương trình học cho các em tiểu học về kiến thức truyền thống cũng như hiện đại kết hợp nhiều giá trị đạo lý Đông phương cùng Tây phương.
/ 45000đ

  1. {Việt Nam}  2. [Sách giáo khoa]  3. |Sách giáo khoa|  4. |Quốc văn|  5. Ngôn ngữ|  6. Kiến thức cơ sở|  7. Truyền thống|
   I. Nguyễn Văn Ngọc.   II. Đặng Đình Phúc.   III. Đỗ Thận.   IV. Trần Trọng Kim.
   372.6 T879.TQ 2003
    ĐKCB: TK.0257 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN NHƯ Ý
     Từ điển chính tả học sinh / Nguyễn Như Ý .- H. : Giáo dục , 2003 .- 443tr ; 24cm
   Thư mục: tr. 441-443
  Tóm tắt: Gồm những từ ngữ thông dụng thường gặp trong sách giáo khoa phổ thông và những từ khó đánh vần, khó phát âm đúng hoặc dễ phát âm lẫn với từ khác, các mục từ được sắp xếp theo trật tự A, B, C
/ 50000đ

  1. [Ngôn ngữ]  2. |Ngôn ngữ|  3. |Từ điển|  4. Học sinh|  5. Chính tả|  6. Tiếng Việt|
   495.9223 NNY975 2003
    ĐKCB: TK.0111 (Sẵn sàng)  
8. HỒNG HIỆP
     Những mẫu chữ đẹp / Hồng Hiệp sưu tầm, giới thiệu .- H. : Giáo dục , 2002 .- 94tr ; 24cm
  Tóm tắt: Một số mẫu chữ dùng trong nhà trường. Những mẫu chữ đẹp thường dùng trong sách báo (70 mẫu chữ thông dụng)
/ 15000đ

  1. [Ngôn ngữ]  2. |Ngôn ngữ|  3. |Chữ viết|  4. Sách đọc thêm|  5. Mẫu chữ|
   745.6 HH487 2002
    ĐKCB: TK.0096 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0097 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0098 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1381 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1382 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1383 (Sẵn sàng)