Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
154 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. TRỊNH HẢI YẾN
     Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp Trung học cơ sở năm học 1999-2000 : Vật lí / Trịnh Hải Yến ch.b .- H. : Giáo dục , 2000 .- 63tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Vụ Trung học phổ thông
/ 2600đ

  1. [Phổ thông cơ sở]  2. |Phổ thông cơ sở|  3. |Vật lí|  4. Sách đọc thêm|  5. Sách luyện thi|
   XXX H550455DÔ 2000
    ĐKCB: TK.2759 (Sẵn sàng)  
2. VŨ HỮU BÌNH
     Một số vấn đề phát triển hình học 7 / B.s: Vũ Hữu Bình .- Tái bản lần thứ .- H. : Giáo dục , 2002 .- 120tr ; 21cm
/ 6000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Lớp 7|  4. Hình học|
   XXX M458SV 2002
    ĐKCB: TK.2744 (Sẵn sàng)  
3. Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học cơ sở năm học 2000-2001 tiếng Anh : Chương trình thí điểm Sách giáo khoa Tiếng Anh "English for VietNam - Grade 9" .- kxđ nxb : kxđ nxb , [2000] .- 42tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 29000

  1. |Tiếng Anh|  2. |Sách luyện thi|  3. Sách đọc thêm|
   428 H550455DÔ [2000]
    ĐKCB: TK.2156 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN THÀNH HUẾ
     Một số cơ sở chủ yếu để xét phản ứng hóa học : Tài liệu BDTX chu kì 1992 - 1996 cho giáo viên hóa cấp 2 phổ thông / Trần Thành Huế biên soạn .- H. : Giáo dục , 1993 .- 108tr. ; 19cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ giáo viên
/ 72000

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Phổ thông trung học|  3. Hoá học|
   540 TTH.MS 1993
    ĐKCB: TK.2048 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN VĂN CHÍNH
     Bình giảng văn học lớp 6 : Theo SGK chỉnh lý năm 1995 / Nguyễn Văn Chính ch.b; Trịnh Thị Ba, Lê Lưu Oanh,... .- In lần 2 .- H. : Giáo dục , 1996 .- 99tr. ; 21cm
/ 6000đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |lớp 6|  4. văn học|
   I. Trịnh Bích Ba.   II. Nguyễn Kim Phong.   III. Cao Đức Tiến.   IV. Lê Lưu Oanh.
   807 6NVC.BG 1996
    ĐKCB: TK.1977 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1976 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2729 (Sẵn sàng)  
6. THÁI QUANG VINH
     Để học tốt Ngữ văn 6 . T.1 / Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002 .- 178tr ; 21cm
/ 14500đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách đọc thêm|  4. Tiếng Việt|  5. Tập làm văn|
   I. Lê Lương Tâm.   II. Thái Thủy Vân.
   807 6TQV.D1 2002
    ĐKCB: TK.1948 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0354 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1412 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1415 (Sẵn sàng)  
7. HUỲNH CÔNG MINH
     Bài tập lịch sử 6 / B.s: Huỳnh Công Minh (ch.b), Phạm Thị Bích Nga, Hồng Ngọc.. .- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung .- H. : Giáo dục , 2003 .- 92tr : minh hoạ ; 24cm
/ 7100đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Lịch sử|  4. Bài tập|  5. Sách đọc thêm|
   I. Phạm Thị Bích Nga.   II. Trần Như Thanh Tâm.   III. Cao Thị Hiền Trang.   IV. Hồng Ngọc.
   XXX B103TL 2003
    ĐKCB: GK.0203 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1537 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Bài tập thực hành địa lí 6 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / B.s: Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Lê Văn Dược .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 79tr ; 24cm
/ 5800đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Sách đọc thêm|  4. Địa lí|  5. Lớp 6|
   I. Lê Văn Dược.
   XXX B103TT 2003
    ĐKCB: GK.0075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0076 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN KIM PHONG
     Điều ước sao băng : Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học / Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng, Nguyễn Thị Thuý Hồng... tuyển chọn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 135tr : minh hoạ ; 19cm
/ 7000đ

  1. [Đạo đức]  2. |Đạo đức|  3. |Tiếng Việt|  4. Sách đọc thêm|  5. Truyện ngắn|
   I. Dương Thu Hằng.   II. Nguyễn Thị Thuý Hồng.   III. Nguyễn Văn Tùng.   IV. Hải Miên.
   XXX Đ309ƯS 2003
    ĐKCB: TN.0818 (Sẵn sàng)  
10. HOÀNG THỊ SẢN
     Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6 / B.s: Hoàng Thị Sản (ch.b), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 95tr ; 24cm
/ 7000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Lớp 6|  4. Sinh học|
   I. Nguyễn Phương Nga.   II. Trịnh Thị Bích Ngọc.
   580.76 H550455DH 2003
    ĐKCB: TK.2419 (Sẵn sàng)  
11. BÙI QUANG HÂN
     Luyện giải bài tập vật lí 6 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Biên soạn: Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền .- Tái bản lần thứ 1 .- Hà Nội : Giáo dục , 2003 .- 108tr. ; 24cm
/ 7500đ

  1. |Lớp 6|  2. |Vật lí|  3. Bài tập|  4. Sách đọc thêm|
   I. Nguyễn Duy Hiền.
   530.076 L527GB 2003
    ĐKCB: TK.0143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0086 (Sẵn sàng)  
12. Tin học dùng cho học sinh tiểu học . Q.1 / B.s: Nguyễn Xuân Huy (ch.b), Trần Thị Thu Hà, Bùi Việt Hà,... .- Tái bản lần thứ 5 .- Hà Nội : Giáo dục , 2003 .- 143tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5200đ

  1. |Tin học|  2. |Tiểu học|  3. Sách đọc thêm|
   I. Lê Quang Phan.   II. Nguyễn Thị Phương Hà.   III. Bùi Việt Hà.   IV. Trần Thị Thu Hà.
   004 T311HD 2003
    ĐKCB: TK.2431 (Sẵn sàng)  
13. TỐ HỮU
     Thơ Tố Hữu .- Tái bản lần thứ 7 .- Hà Nội : Giáo dục , 2005 .- 691tr. : ảnh chân dung ; 21cm
/ 42600đ

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Văn học hiện đại|  3. Thơ|  4. Việt Nam|  5. Sách đọc thêm|
   895.922134 TH460TH 2005
    ĐKCB: TK.2095 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GD.0218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GD.0219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2096 (Sẵn sàng)  
14. DƯƠNG ĐỨC KIM
     Hướng dẫn giải bài tập toán 7 : THCS . T.2 / Biên soạn: Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Thanh Quang .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2003 .- 157tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 13000đ

  1. |Lớp 7|  2. |Sách đọc thêm|  3. Toán học|
   I. Thanh Quang.   II. Đỗ Duy Đồng.
   510 7DDK.H2 2003
    ĐKCB: TK.2294 (Sẵn sàng)  
15. HOÀNG VÂN
     Giúp em học tốt ngữ văn 7 : Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 7 . T.1 / Hoàng Vân .- In lần thứ 2 .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2006 .- 111tr. ; 24cm
/ 13000đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Sách đọc thêm|  3. Lớp 7|
   807 7HV.G1 2006
    ĐKCB: TK.1863 (Sẵn sàng)  
16. LÊ MẬU THỐNG
     Để học tốt đại số 8 : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi / Biên soạn: Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hựu, Hoàng Chúng .- Tái bản lần 6 .- Hà Nội : Giáo dục , 1995 .- 203tr. ; 21cm
/ 11000đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Lớp 8|  3. Đại số|
   I. Vũ Thế Hựu.   II. Hoàng Chúng.
   512 8NVC.DH 1995
    ĐKCB: TK.2046 (Sẵn sàng)  
17. TỐ HỮU
     Thơ Tố Hữu .- Hà Nội : Giáo dục giải phóng , 1974 .- 235tr. : ảnh chân dung ; 22cm .- (Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường)
  1. |Văn học hiện đại|  2. |Thơ|  3. Việt Nam|  4. Sách đọc thêm|
   895.922134 TH 1974
    ĐKCB: TK.1187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1191 (Sẵn sàng)  
18. VŨ HỮU BÌNH
     Toán nâng cao lớp 6 : Phần số tự nhiên / Vũ Hữu Bình biên soạn .- Tái bản lần thứ 2 .- Hà Nội : Giáo dục , 2000 .- 191tr. ; 21cm
/ 9200đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Toán học|  3. Lớp 6|
   510 6VHB.TN 2000
    ĐKCB: TK.2091 (Sẵn sàng)  
19. TRẦN DIÊN HIỂN
     Các bài toán về suy luận lôgic / Trần Diên Hiển .- Hà Nội : Giáo dục , 2000 .- 120tr. : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Phương pháp giải các bài toán về suy luận logic mà không dùng công cụ của lôgic mệnh đề. Kiến thức cơ bản về lôgic mệnh đề và cách vận dụng vào giải các bài toán thường gặp
/ 6000đ

  1. |Lôgic toán|  2. |Toán học|  3. Sách đọc thêm|
   510 TDH.CB 2000
    ĐKCB: TK.0877 (Sẵn sàng)  
20. PHAN THANH QUANG
     Giải bài tập hình học 9 / Phan Thanh Quang, Nguyễn Vĩnh Cận .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 144tr. ; 20cm
/ 7500đ

  1. |Hình học|  2. |Sách đọc thêm|  3. Lớp 9|
   I. Nguyễn Vĩnh Cận.
   516.076 9PTQ.GB 2000
    ĐKCB: TK.0816 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0817 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0818 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»