Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
133 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Giáo dục trật tự, an toàn giao thông : Tài liệu dùng trong các trường Trung học phổ thông .- H. : Giáo dục , 1998 .- 55tr : ảnh, hình vẽ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 15000đ

  1. [Giáo dục công dân]  2. |Giáo dục công dân|  3. |phổ thông trung học|  4. giao thông|  5. sách giáo khoa|
   XXX GI-108DT 1998
    ĐKCB: TK.2401 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN THỊ TOAN (TỔNG CHỦ BIÊN) - TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG (CHỦ BIÊN)
     Giáo dục công dân 6 / Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên) - Trần Thị Mai Phương (chủ biên) .- H. : Giáo dục , 2021 .- 59tr. ; 26,5cm
/ 12000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Lớp 6.  3. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Hà An.   II. Nguyễn Thị Hoàng Anh.   III. Nguyễn Thị Thọ.   IV. Phạm Thị Kim Dung.
   KPL 6NTT(.GD 2021
    ĐKCB: GK.1817 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1816 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1815 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN THỊ NHUNG, NGUYỄN XUÂN TIÊN
     Mĩ thuật 6 / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2021 .- 75tr : hình vẽ, ảnh ; 20cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
/ 14000đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |sách giáo khoa|  3. |lớp 6|  4. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên.
   XXX M300T6 2021
    ĐKCB: GK.1810 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1809 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1808 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1807 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN CHÍ CÔNG (TỔNG CHỦ BIÊN) - HÀ ĐẶNG CAO TÙNG (CHỦ BIÊN)
     Tin học 6 / Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên) - Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên) .- Quảng Nam : Nxb. Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 73tr. ; 26,5cm
/ 13000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 6.  3. |Sách giáo khoa|
   I. Đinh Thị Hạnh Mai.   II. Hoàng Thị Mai.
   KPL 6NCC(.TH 2021
    ĐKCB: GK.1798 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1797 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1796 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1795 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN NAM DŨNG (TỔNG CHỦ BIÊN) - TRẦN ĐỨC HUYÊN (CHỦ BIÊN)
     Toán 7 : sách dành cho học sinh . T.1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 116tr
/ 10000 đ

  1. Lớp 7.  2. Toán.  3. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Cam.   II. Nguyễn Văn Hiển.   III. Ngô Hoàng Long.   IV. Huỳnh Ngọc Thanh.
   KPL 7TND(.T1 2022
    ĐKCB: GK.1767 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN XUÂN NGHỊ - ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG (TỔNG CHỦ BIÊN)
     Mĩ thuật 7 / Nguyễn Xuân Nghị - Đoàn Thị Mỹ Hương (Tổng chủ biên) .- Bản in thử .- H. : Nxb.Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 71tr. : minh hoạ, ảnh vẽ ; 26,5cm
/ 12000đ

  1. Lớp 7.  2. Mĩ thuật.  3. |Sách giáo khoa|
   I. Phạm Duy Anh.   II. Vũ Thị Thanh Hương.
   KPL 7NXN-.MT 2022
    ĐKCB: GK.1759 (Sẵn sàng)  
7. TRẦN NAM DŨNG (TỔNG CHỦ BIÊN) - TRẦN ĐỨC HUYÊN (CHỦ BIÊN)
     Toán 7 : sách dành cho học sinh . T.2 / Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên) - Trần Đức Huyên (Chủ biên) .- Bản in thử .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 97tr. : minh hoạ ; 26,5cm
/ 15000đ

  1. Lớp 7.  2. Toán.  3. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Cam.   II. Nguyễn Văn Hiển.   III. Ngô Hoàng Long.   IV. Huỳnh Ngọc Thanh.
   KPL 7TND(.T2 2022
    ĐKCB: GK.1764 (Sẵn sàng)  
8. HỒ NGỌC KHẢI - NGUYỄN THỊ TỐ MAI (ĐỒNG TỔNG CHỦ BIÊN)
     Âm nhạc 7 : sách dành cho học sinh / Hồ Ngọc Khải - Nguyễn Thị Tố Mai (đồng Tổng chủ biên) .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 56tr ; 26,5cm
/ 10000 đ

  1. |Lớp7|  2. |âm nhạc|  3. Sách giáo khoa|
   I. Lương Diệu Ánh.   II. Trần Đức Lâm.   III. Phạm Gia Hoàng My.
   KPL 7HNK-.ÂN 2022
    ĐKCB: GK.1763 (Sẵn sàng)  
9. LÊ HUY HOÀNG - ĐỒNG HUY GIỚI (CHỦ BIÊN)
     Công nghệ 7 : sách dành cho học sinh / Lê Huy Hoàng - Đồng Huy Giới .- Bản in thử .- H. : Nxb. Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 83tr. : hình vẽ, minh họa ; 26,,5cm
/ 10000 đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 7.  3. |Sách giáo khoa|
   I. Cao Bá Cường.   II. Bùi Hữu Đoàn.
   KPL 7LHH-.CN 2022
    ĐKCB: GK.1760 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM - NGUYỄN THÀNH THI (ĐỒNG CHỦ BIÊN)
     Ngữ văn 7 : sách dành cho học sinh . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam - Nguyễn Thành Thi (đồng Chủ biên) .- Bản in thử .- Cần thơ : Nxb. Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 128tr. ; 26,5cm
/ 9500 đ

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. |Sách giáo khoa|
   I. Trần Lê Duy.   II. Phan Mạnh Hùng.   III. Tăng Thị Tuyết Mai.   IV. Phan Thu Vân.
   KPL 7NTHN.N1 2022
    ĐKCB: GK.1762 (Sẵn sàng)  
11. BÙI VĂN HỒNG ( TỔNG CHỦ BIÊN) - NGUYỄN THỊ CẨM VÂN (CHỦ BIÊN)
     Công nghệ 7 / Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên) - Nguyễn Thị Cẩm Vân (chủ biên) .- Bản in thử .- Tiền Giang : Nxb. Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 92tr. ; 26,5cm
/ 10000 đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 7.  3. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.   II. Nguyễn Tiến Lực.   III. Nguyễn Thị Thúy.
   KPL 7BVH(.CN 2022
    ĐKCB: GK.1769 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN THỊ NHUNG (TỔNG CHỦ BIÊN) - NGUYỄN TUẤN CƯỜNG - NGUYỄN HỒNG NGỌC (ĐỒNG CHỦ BIÊN)
     Mĩ thuật 7 / Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên) - Nguyễn Tuấn Cường - Nguyễn Hồng Ngọc (đồng chủ biên) .- Bản in thử .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 75tr ; 26,5cm
/ 10000 đ

  1. [Nguyễn Đức Giang]  2. |Sách giáo khoa|  3. |lớp 7|  4. mĩ thuật|
   I. Võ Thị Nguyên.   II. Đàm Thị Hải Uyên.   III. Trần Thị Vân.
   KPL 7NTN(.MT 2022
    ĐKCB: GK.1770 (Sẵn sàng)  
13. HOÀNG LONG - ĐỖ THỊ MINH CHÍNH ( ĐỒNG TỔNG CHỦ BIÊN)
     Âm nhạc 7 / Hoàng Long - Đỗ Thị Minh Chính (Đồng tổng chủ biên) .- Bản in thử .- H. : Nxb. Giáo dục việt nam , 2021 .- 67tr ; 26,5cm
/ 10000 đ

  1. |Lớp 7|  2. |sách giáo khoa|  3. Âm nhạc|
   I. Vũ Mai Lan ( Chủ biên).   II. Bùi Minh Hoa.   III. Lê Thị Tuyết.
   KPL 7HL- .ÂN 2021
    ĐKCB: GK.1756 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN DUY QUYẾT (TỔNG CHỦ BIÊN) - HỒ ĐẮC SƠN (CHỦ BIÊN)
     Giáo dục thể chất 7 : Dành cho học sinh / Nguyễn Duy Quyết ( Tổng chủ biên) - Hồ Đắc Sơn (Chủ biên) .- Bản mẫu .- H. : Giáo dục , 2019 .- 92tr. : minh hoạ, ảnh vẽ ; 26,5cm
/ 10000 đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 7.  3. |Sách giáo khoa|
   I. Vũ Tuấn Anh.   II. Nguyễn Xuân Đoàn.   III. Nguyễn Thị Hà.   IV. Trần Mạnh Hùng.
   KPL 7NDQ(.GD 2019
    ĐKCB: GK.1749 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC (TỔNG CHỦ BIÊN) - PHẠM VIỆT THẮNG (CHỦ BIÊN)
     Giáo dục công dân 7 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ biên) - Phạm Việt Thắng (Chủ biên) .- Bản mẫu .- H. : Nxb. Đại học Huế , 2021 .- 71tr. : minh hoạ, ảnh vẽ ; 26,5cm
/ 10000 đ

  1. Lớp 7.  2. Giáo dục công dân.  3. |Sách giáo khoa|
   I. Bùi Xuân Anh.   II. Dương Thị Thúy Nga.   III. Hoàng Thị Thinh.   IV. Mai Thu Trang.
   KPL 7NTML.GD 2021
    ĐKCB: GK.1747 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN DỤC QUANG (TỔNG CHỦ BIÊN) - NGUYỄN ĐỨC SƠN (CHỦ BIÊN)
     Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 / Nguyễn Dục Quang ( Tổng chủ biên) - Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên) .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 83tr. ; 26,5cm.
/ 15000đ

  1. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp.  2. Lớp 7.  3. |Sách giáo khoa|
   I. Đàm Thị Vân Anh.   II. Nguyễn Thúy Quỳnh.   III. Bùi Thanh Xuân.
   KPL 7NDQ(.HD 2021
    ĐKCB: GK.1746 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN MINH THUYẾT(TỔNG CHỦ BIÊN) - ĐỖ NGỌC THỐNG(CHỦ BIÊN)
     Ngữ văn 7 . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết(Tổng chủ biên) - Đỗ Ngọc Thống(chủ biên) .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 115tr. : minh hoạ ; 26,5cm
/ 10000 đ

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Thị Tuyết Hạnh.   II. Phạm Thị Thu Hiền.   III. Nguyễn Văn Lộc.   IV. Nguyễn Phước Hoàng.
   KPL 7NMTC.N2 2021
    ĐKCB: GK.1739 (Sẵn sàng)  
18. HỒ SĨ ĐÀM (TỔNG CHỦ BIÊN) - HỒ CẨM HÀ (CHỦ BIÊN)
     Tin học 7 / Hồ sĩ Đàm (Tổng chủ biên) - Hồ Cẩm Hà (Chủ biên) .- Bản mẫu .- H. : Nxb. Đại học sư phạm , 2021 .- 91tr. : minh hoạ ; 26,5cm
/ 10000 đ

  1. Tin học.  2. Lớp 7.  3. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Đình Hóa.   II. Phạm Thị Anh Lê.
   KPL 7HSD(. H 2021
    ĐKCB: GK.1745 (Sẵn sàng)  
19. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CHỦ BIÊN)
     Ngữ văn 7 . T.2 / Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên) .- Bản in thử .- H. : Nxb. Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 136tr. ; 26,5cm
/ 10000 đ

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. |Sách giáo khoa|
   I. Phạm Huy Dũng.   II. Dương Tuấn Anh.   III. Nguyễn Linh Chi.   IV. Đặng Lưu.
   KPL 7BMH(.N2 2021
    ĐKCB: GK.1758 (Sẵn sàng)  
20. ĐỖ ĐỨC THÁI (TỔNG CHỦ BIÊN KIÊM CHỦ BIÊN)
     Toán 7 . T.2 / Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên) .- Bản mẫu .- H. : Nxb. Đại học sư phạm , 2021 .- 125tr. : minh hoạ ; 26,5cm
/ 12000đ

  1. Toán.  2. Lớp 7.  3. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn Hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   KPL 7DDT(.T2 2021
    ĐKCB: GK.1737 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»