Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
197 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Tư liệu dạy - học địa lí 6 / Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai .- H. : Giáo dục , 2021 .- 157tr ; 24cm
/ 55000đ

  1. [Địa lí]  2. |Địa lí|  3. |Lớp 6|
   I. Nguyễn Đức Vũ (ch.b.),.   II. Trần Thị Tuyết Mai.
   XXX T550LD 2021
    ĐKCB: TK.2564 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2565 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2566 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2567 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2568 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Phương pháp giải bài tập toán 6 : Giúp học tốt môn toán trung học cơ sở - soạn theo sách giáo khoa chỉnh lý / Nguyễn Đức Tấn .- Đại học quốc gia Hà Nội : Nxb. Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 174
/ 58000đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |lớp 6|
   I. Nguyễn Đức Tấn.
   XXX PH561PG 2021
    ĐKCB: TK.2464 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2465 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2466 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2467 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2468 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Giúp em giỏi toán 6 : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi / Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hà Quyên .- Đại học quốc gia Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2021 .- 156 tr. ; 24 cm.
/ 55000đ.

  1. [Toán học]  2. |Toán học|  3. |Lớp 6|
   I. Nguyễn Hà Quyên.   II. Nguyễn Đức Tấn.
   XXX GI-521EG 2021
    ĐKCB: TK.2534 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2535 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2536 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2537 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2538 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN ĐỨC TẤN, NGUYỄN HẠ HÀ UYÊN
     Giúp em giỏi toán 6 / Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hạ Hà Uyên .- Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2021 .- 120 tr. ; 24 cm.
   T.2
/ 45000đ.

  1. [Toán học]  2. |Toán học|  3. |Lớp 6|
   I. Nguyễn Hạ Hà Uyên.   II. Nguyễn Đức Tấn.
   XXX GI-521EG 2021
    ĐKCB: TK.2539 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2540 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2541 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2542 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2543 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN VĂN CHÍNH
     Bình giảng văn học lớp 6 : Theo SGK chỉnh lý năm 1995 / Nguyễn Văn Chính ch.b; Trịnh Thị Ba, Lê Lưu Oanh,... .- In lần 2 .- H. : Giáo dục , 1996 .- 99tr. ; 21cm
/ 6000đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |lớp 6|  4. văn học|
   I. Trịnh Bích Ba.   II. Nguyễn Kim Phong.   III. Cao Đức Tiến.   IV. Lê Lưu Oanh.
   807 6NVC.BG 1996
    ĐKCB: TK.1977 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1976 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2729 (Sẵn sàng)  
6. THÁI QUANG VINH
     Để học tốt Ngữ văn 6 . T.1 / Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002 .- 178tr ; 21cm
/ 14500đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách đọc thêm|  4. Tiếng Việt|  5. Tập làm văn|
   I. Lê Lương Tâm.   II. Thái Thủy Vân.
   807 6TQV.D1 2002
    ĐKCB: TK.1948 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0354 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1412 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1415 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN THỊ NHUNG, NGUYỄN XUÂN TIÊN
     Mĩ thuật 6 / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2021 .- 75tr : hình vẽ, ảnh ; 20cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
/ 14000đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |sách giáo khoa|  3. |lớp 6|  4. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên.
   XXX M300T6 2021
    ĐKCB: GK.1810 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1809 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1808 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1807 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Bài tập ngữ văn 6 . T.1 / Ch.b: Nguyễn Thị Hồng Nam .- H. : Giáo dục , 2021 .- 68tr ; 24cm
/ 12000đ

  1. [Ngữ văn]  2. |Ngữ văn|  3. |Sách giáo khoa|  4. Bài tập|  5. Lớp 6|
   I. Ch.b: Nguyễn Thị Hồng Nam.
   XXX B103TN 2021
    ĐKCB: GK.1243 (Sẵn sàng)  
9. TRẦN TRỌNG HÀ
     Bài tập địa lí 6 : Dùng cho luyện tập và kiểm tra / Trần Trọng Hà, Trần Ngọc Dũng .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 87tr : hình vẽ ; 24cm
   Sách tham dự cuộc thi viết sách BT và sách TK của Bộ GD và ĐT
/ 6400đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách giáo khoa|  4. Bài tập|  5. Địa lí|
   I. Trần Ngọc Dũng.
   XXX B103TĐ 2003
    ĐKCB: GK.0223 (Sẵn sàng)  
10. HUỲNH CÔNG MINH
     Bài tập lịch sử 6 / B.s: Huỳnh Công Minh (ch.b), Phạm Thị Bích Nga, Hồng Ngọc.. .- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung .- H. : Giáo dục , 2003 .- 92tr : minh hoạ ; 24cm
/ 7100đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Lịch sử|  4. Bài tập|  5. Sách đọc thêm|
   I. Phạm Thị Bích Nga.   II. Trần Như Thanh Tâm.   III. Cao Thị Hiền Trang.   IV. Hồng Ngọc.
   XXX B103TL 2003
    ĐKCB: GK.0203 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1537 (Sẵn sàng)  
11. TRƯƠNG HỮU QUÝNH
     Bài tập lịch sử : Biên soạn theo sách giáo khoa mới 2002-2003 / B.s: Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002 .- 36tr. ; 24cm
/ 4500đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Việt Nam|  4. Bài tập|  5. Lịch sử|  6. Lớp 6|
   I. Đinh Ngọc Bảo.
   XXX B103TL 2002
    ĐKCB: GK.0213 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 . T.2 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... .- H. : Giáo dục , 2002 .- 179tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6700đ

  1. [Tiếng Việt]  2. |Tiếng Việt|  3. |Sách giáo khoa|  4. Lớp 6|
   I. Trần Đình Sử.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn Văn Long.   IV. Nguyễn Minh Thuyết.
   XXX NG550V6 2002
    ĐKCB: GK.0182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0180 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0159 (Sẵn sàng)  
13. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 6 . T.2 / B.s: Phan Đức Chính (tổng ch.b), Tôn Nhân (ch.b), Phạm Gia Đức .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 99tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.2=02
/ 3800đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Toán|  4. Lớp 6|
   I. Phạm Gia Đức.   II. Tôn Nhân.
   XXX T4066 2003
    ĐKCB: GK.0144 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 6 / B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 204tr : tranh vẽ ; 24cm
/ 11200đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Thân Trọng Liên Nhân.   III. Nguyễn Hạnh Dung.
   XXX T306A6 2003
    ĐKCB: GK.0122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0121 (Sẵn sàng)  
15. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 6 . T.2 / B.s: Phan Đức Chính (tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Phạm Gia Đức .- H. : Giáo dục , 2002 .- 100tr ; 25cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3800đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lớp 6|  4. Toán|  5. Đại số|
   I. Phạm Gia Đức.   II. Tôn Thân.
   XXX T4066 2002
    ĐKCB: GK.0148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0063 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 6 / B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 204tr : tranh vẽ ; 24cm
/ 11200đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Thân Trọng Liên Nhân.   III. Nguyễn Hạnh Dung.
   XXX T306A6 2003
    ĐKCB: GK.0117 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 6 / B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân.. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 204tr : tranh vẽ ; 24cm
/ 11200đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Thân Trọng Liên Nhân.   III. Nguyễn Hạnh Dung.
   XXX T306A6 2005
    ĐKCB: GK.0115 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 6 / B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân.. .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 204tr : tranh vẽ ; 24cm
/ 11200đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Thân Trọng Liên Nhân.   III. Nguyễn Hạnh Dung.
   XXX T306A6 2006
    ĐKCB: GK.0116 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1542 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / B.s: Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh (ch.b), Triệu Thị Chơi.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 138tr : ảnh, tranh vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục: tr. 136
/ 8000đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách giáo khoa|  4. Công nghệ|
   I. Nguyễn Thị Hạnh.   II. Vũ Thuỳ Dương.   III. Triệu Thị Chơi.
   XXX C455N6 2002
    ĐKCB: GK.0101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0354 (Sẵn sàng)  
20. HÀ NHẬT THĂNG
     Giáo dục công dân 6 / B.s: Hà Nhật Thăng (ch.b), Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 60tr : ảnh, hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục : tr. 56
/ 2500đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Giáo dục công dân|  4. Lớp 6|
   I. Đặng Thuý Anh.   II. Phạm Văn Hùng.   III. Vũ Xuân Vinh.
   XXX GI-108DC 2002
    ĐKCB: GK.0079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0083 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»