Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
65 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN THỊ NHUNG, NGUYỄN XUÂN TIÊN
     Mĩ thuật 6 / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2021 .- 75tr : hình vẽ, ảnh ; 20cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
/ 14000đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |sách giáo khoa|  3. |lớp 6|  4. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên.
   XXX M300T6 2021
    ĐKCB: GK.1810 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1809 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1808 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1807 (Sẵn sàng)  
2. PHẠM VĂN TUYẾN(TỔNG CHỦ BIÊN)
     Mĩ thuật 7 / Phạm Văn Tuyến(Tổng chủ biên) .- Bản mẫu .- H. : Nxb. Đại học sư phạm , 1998 .- 71tr ; 26,5cm
/ 7500đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |lớp 7|  4. mĩ thuật|
   I. Ngô Thị Hường.   II. Nguyễn Duy Khuê.   III. Nguyễn Thị Mỵ.   IV. Nguyễn Thị Hồng Thắm.
   KPL 7PVTC.MT 1998
    ĐKCB: GK.1742 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 7 . T.1 / Ch.b: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 107tr ; 24cm
   T.1
/ 43000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Bài tập|  4. Ngữ văn|  5. Lớp 7|
   I. Đỗ Kim Hồi.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Trần Đình Sử.
   XXX B103TN 2003
    ĐKCB: GK.0444 (Sẵn sàng)  
4. TRƯƠNG HỮU QUÝNH
     Bài tập lịch sử : Biên soạn theo sách giáo khoa mới 2002-2003 / B.s: Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002 .- 36tr. ; 24cm
/ 4500đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Việt Nam|  4. Bài tập|  5. Lịch sử|  6. Lớp 6|
   I. Đinh Ngọc Bảo.
   XXX B103TL 2002
    ĐKCB: GK.0213 (Sẵn sàng)  
5. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 6 . T.2 / B.s: Phan Đức Chính (tổng ch.b), Tôn Nhân (ch.b), Phạm Gia Đức .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 99tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.2=02
/ 3800đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Toán|  4. Lớp 6|
   I. Phạm Gia Đức.   II. Tôn Nhân.
   XXX T4066 2003
    ĐKCB: GK.0144 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 6 / B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 204tr : tranh vẽ ; 24cm
/ 11200đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Thân Trọng Liên Nhân.   III. Nguyễn Hạnh Dung.
   XXX T306A6 2003
    ĐKCB: GK.0122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0121 (Sẵn sàng)  
7. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 6 . T.2 / B.s: Phan Đức Chính (tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Phạm Gia Đức .- H. : Giáo dục , 2002 .- 100tr ; 25cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3800đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lớp 6|  4. Toán|  5. Đại số|
   I. Phạm Gia Đức.   II. Tôn Thân.
   XXX T4066 2002
    ĐKCB: GK.0148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0063 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 6 / B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 204tr : tranh vẽ ; 24cm
/ 11200đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Thân Trọng Liên Nhân.   III. Nguyễn Hạnh Dung.
   XXX T306A6 2003
    ĐKCB: GK.0117 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 6 / B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân.. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 204tr : tranh vẽ ; 24cm
/ 11200đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Thân Trọng Liên Nhân.   III. Nguyễn Hạnh Dung.
   XXX T306A6 2005
    ĐKCB: GK.0115 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 6 / B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân.. .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 204tr : tranh vẽ ; 24cm
/ 11200đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Thân Trọng Liên Nhân.   III. Nguyễn Hạnh Dung.
   XXX T306A6 2006
    ĐKCB: GK.0116 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1542 (Sẵn sàng)  
11. HÀ NHẬT THĂNG
     Giáo dục công dân 6 / B.s: Hà Nhật Thăng (ch.b), Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 60tr : ảnh, hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục : tr. 56
/ 2500đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Giáo dục công dân|  4. Lớp 6|
   I. Đặng Thuý Anh.   II. Phạm Văn Hùng.   III. Vũ Xuân Vinh.
   XXX GI-108DC 2002
    ĐKCB: GK.0079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0083 (Sẵn sàng)  
12. PHẠM ĐÌNH CƯƠNG
     Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vật lý lớp 6 : Lưu hành nội bộ / Biên soạn: Phạm Đình Cương, Trần Đức Vượng .- H. : Giáo dục , 2003 .- 46tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 24000đ

  1. Thí nghiệm.  2. Thực hành.  3. Vật lí.  4. Lớp 6.  5. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Đức Vượng.
   530 T103LH 2003
    ĐKCB: NV.0745 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. Toán 8 . T.2 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2015 .- 132tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040001009 / 6800đ

  1. Lớp 8.  2. Toán.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trương Công Thành.   II. Lê Văn Hồng.   III. Phan Đức Chính.   IV. Tôn Thân.   V. Nguyễn Huy Đoan.
   
    ĐKCB: GK.0746 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0745 (Sẵn sàng)  
14. Toán 8 . T.1 / B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.. .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 136tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5700đ

  1. Lớp 8.  2. Toán.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Ngô Hữu Dũng.   II. Trần Đình Châu.   III. Vũ Hữu Bình.   IV. Phan Đức Chính.   V. Tôn Thân.
   510 T4068 2008
    ĐKCB: GK.0779 (Sẵn sàng)  
15. Bài tập toán 8 . T.1 / Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 151tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 6000đ

  1. Toán.  2. Bài tập.  3. Lớp 8.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Huy Thuận.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phạm Gia Đức.   IV. Trần Đình Châu.   V. Tôn Thân.
   510.76 B103TT 2004
    ĐKCB: GK.0800 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0799 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0792 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0788 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0787 (Sẵn sàng)  
16. Giáo dục công dân 9 / B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 72tr. : ảnh, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 2800đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Lớp 9.  3. Đạo đức.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Hà Nhật Thăng.   II. Nguyễn Thị Thu Hương.   III. Phạm Kim Dung.   IV. Lưu Thu Thuỷ.   V. Đặng Thuý Anh.
   170 GI-108DC 2006
    ĐKCB: GK.1227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1313 (Sẵn sàng)  
17. Toán 8 . T.2 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 135tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5200đ

  1. Lớp 8.  2. Toán.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Huy Đoan.   II. Trương Công Thành.   III. Lê Văn Hồng.   IV. Tôn Thân.   V. Phan Đức Chính.
   510 T4068 2004
    ĐKCB: GK.0741 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0743 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0752 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0753 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0756 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0757 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1559 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1560 (Sẵn sàng)  
18. Toán 8 . T.2 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 132tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5700d

  1. Toán.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Tôn Thân.   II. Phan Đức Chính.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Trương Công Thành.   V. Lê Văn Hồng.
   510 T4068 2010
    ĐKCB: GK.0750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0751 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0754 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0755 (Sẵn sàng)  
19. Toán 8 . T.1 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 136tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5700d

  1. Toán.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Tôn Thân.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phan Đức Chính.   IV. Trần Đình Châu.   V. Ngô Hữu Dũng.
   510 T4068 2010
    ĐKCB: GK.0739 (Sẵn sàng)  
20. Toán 8 . T.1 / B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 136tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5200đ

  1. Lớp 8.  2. Toán.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Đình Châu.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Tôn Thân.   IV. Phan Đức Chính.   V. Ngô Hữu Dũng.
   510 T4068 2004
    ĐKCB: GK.0737 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0740 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0776 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0768 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0771 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0778 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»