Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
92 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. TRẦN KIỀU
     Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở : Môn: Toán, vật lý, hóa học, sinh học, âm nhạc, mĩ thuật : Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều chủ biên .- H. : Viện khoa học giáo dục , 1997 .- 202tr. : minh hoạ ; 21cm
/ 53000

  1. Trung học cơ sở.  2. Đổi mới.  3. Giáo dục.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. [Sách giáo viên]
   373.13 Đ452MP 1997
    ĐKCB: TK.2071 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN KIỀU
     Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở : Môn: Văn, lịch sử, địa lý, giáo dục công dân, ngoại ngữ : Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều chủ biên .- H. : Viện khoa học giáo dục , 1997 .- 170tr. ; 21cm
/ 38000

  1. Trung học cơ sở.  2. Đổi mới.  3. Giáo dục.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. [Sách giáo viên]
   373.13 Đ452MP 1997
    ĐKCB: TK.2082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2041 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN THỊ NHUNG - NGUYỄN XUÂN TIÊN (ĐỒNG TỔNG CHỦ BIÊN)
     Mĩ thuật 6 : Nguyễn Thị Nhung - Nguyễn Xuân Tiên (Đồng tổng chủ biên) .- Đồng tháp : Nxb. Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 107tr ; 24cm
/ 22000đ

  1. [sách giáo viên]  2. |sách giáo viên|  3. |lớp 6|  4. Mĩ thuật|
   I. Quách Thị Ngọc An- Nguyễn Dương Hải Đăng.   II. Đàm Thị Hải Yên.   III. Trần Thị Vân.
   KPL 6NTN-.MT 2021
    ĐKCB: NV.0925 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0924 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0923 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0922 (Sẵn sàng)  
4. Phân phối chương trình trung học cơ sở môn giáo dục công dân : Tài liệu chỉ đạo chuyên môn năm học 2005 - 2006 : Lưu hành nội bộ .- Hà Nội : kxđ nxb , 2005 .- 12tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 12.000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Giáo dục công dân.  3. [Sách giáo viên]
   170.76 PH121PC 2005
    ĐKCB: TK.1402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0770 (Sẵn sàng)  
5. Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy học các môn khoa học cấp tiểu học và cấp trung học cơ sở / Nguyễn Vinh Hiển, Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Thanh Hương... .- H. : Giáo dục , 2014 .- 118tr. : ảnh, bảng ; 28cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình Đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
   Thư mục: tr. 118
  Tóm tắt: Nghiên cứu về phương pháp giảng dạy mới - phương pháp "bàn tay nặn bột". Các kĩ thuật dạy học, rèn luyện kĩ năng cho học sinh theo phương pháp "bàn tay nặn bột" và việc vận dụng phương pháp này trong dạy học các môn khoa học ở trường tiểu học và trung học cơ sở tại Việt Nam
/ 32000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Tiểu học.  3. Khoa học.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Vinh Hiển.   II. Nguyễn Xuân Thành.   III. Phạm Ngọc Định.   IV. Nguyễn Thị Thanh Hương.   V. Trần Thanh Sơn.
   372.35 PH561PB 2014
    ĐKCB: NV.0792 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0793 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0794 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0795 (Sẵn sàng)  
6. Đổi mới công tác đánh giá : Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở / Chủ biên: Trần Kiều, Trần Đình Châu; Đặng Xuân Cương... .- H. : Giáo dục , 2012 .- 199tr. : minh hoạ ; 24cm
   Phụ lục: tr. 169-194
  Tóm tắt: Tổng quan về đánh giá kết quả học tập của học sinh. Đánh giá kết quả học tập bằng phương pháp trắc nghiệm. Một số vấn đề cơ bản về lí thuyết đánh giá, đo lường trong giáo dục và ứng dụng của nó trong xây dựng ngân hàng câu hỏi. Khảo sát đánh giá giáo dục phổ thông trên diện rộng
/ 12.000đ

  1. Học tập.  2. Giáo dục.  3. Trung học cơ sở.  4. Kết quả.  5. Đánh giá.  6. [Sách giáo viên]
   I. Dương Văn Hưng.   II. Đặng Xuân Cương.   III. Phạm Đức Tài.   IV. Trần Kiều.   V. Trần Đình Châu.
   373.126 Đ452MC 2012
    ĐKCB: TK.1791 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0749 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0750 (Sẵn sàng)  
7. Đổi mới phương pháp dạy học và sáng tạo với bản đồ tư duy : Sách kèm đĩa CD / Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng... .- H. : Giáo dục , 2012 .- 91tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm
   Thư mục: tr. 89
  Tóm tắt: Giới thiệu một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) ở trường trung học cơ sở(THCS). Vận dụng sáng tạo bản đồ tư duy(BĐTD) trong đổi mới PPDH và hoạt động ngoại khoá. Vận dụng sáng tạo BĐTD trong công tác quản lí và tổ chức hoạt động ngoại khoá ở một số cơ sở giáo dục...
/ 27000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Đổi mới.  3. Trung học cơ sở.  4. [Sách giáo viên]  5. |Bản đồ tư duy|
   I. Trần Đình Châu.   II. Ngô Văn Chinh.   III. Vương Thị Phương Hạnh.   IV. Đặng Thị Thu Thuỷ.   V. Trần Đức Vượng.
   373.13 Đ452MP 2012
    ĐKCB: NV.0746 (Sẵn sàng)  
8. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở : Các môn: Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 7 : Lưu hành nội bộ / Đàm Luyện, Hoàng Long, Vũ Bích Huệ,... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 139tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 25000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Trung học cơ sở.  3. Lớp 7.  4. [Sách giáo viên]  5. |Mỹ thuật|  6. |Âm nhạc|  7. Thể dục|
   I. Đàm Luyện.   II. Hoàng Long.   III. Vũ Bích Huệ.
   700.71 M458SV 2004
    ĐKCB: NV.0614 (Sẵn sàng)  
9. Thiết kế bài giảng Toán 7 : Trung học cơ sở . T.1 / Hoàng Ngọc Diệp chủ biên; Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa,... .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 362tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, yêu cầu dụng cụ dạy - học và hướng dẫn tiến trình dạy học môn toán lớp 7
/ 35000đ

  1. Lớp 7.  2. Toán học.  3. [Sách giáo viên]
   I. Hoàng Ngọc Diệp.   II. Lê Thị Hoa.   III. Đàm Thu Hương.
   510 TH308KB 2003
    ĐKCB: NV.0030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0028 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0027 (Sẵn sàng)  
10. PHAN HUY XU
     Địa lí 7 : Sách giáo viên / B.s: Phan Huy Xu (ch.b), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh .- H. : Giáo dục , 2003 .- 227tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8700đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 7|  4. Địa lí|
   I. Mai Phú Thanh.   II. Nguyễn Hữu Danh.
   910 Đ301L7 2003
    ĐKCB: NV.0073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0785 (Sẵn sàng)  
11. Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn toán lớp 8 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 72tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7400đ

  1. Dạy học.  2. Toán.  3. Lớp 8.  4. [Sách giáo viên]
   510.71 T103LD 2004
    ĐKCB: NV.0707 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0708 (Sẵn sàng)  
12. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Môn toán . Q.2 / B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 400tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
  Tóm tắt: Giới thiệu bộ tài liệu dạy học toán cho từng lớp theo chương trình mới; dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề trong môn toán, học theo nhóm; hình thành một số kĩ năng cơ bản cần thiết cho học sinh trong quá trình dạy học toán ở trường trung học cơ sở...
/ 38000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Toán.  3. Trung học cơ sở.  4. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Duy Thuận.   II. Nguyễn Thế Thạch.   III. Phạm Đức Quang.   IV. Lê Văn Hồng.
   510.71 T103LB 2007
    ĐKCB: NV.0647 (Sẵn sàng)  
13. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Môn lịch sử . Q.2 / B.s.: Đỗ Thanh Bình, Đào Thị Hồng, Phan Ngọc Liên... .- H. : Giáo dục , 2007 .- 112tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
  Tóm tắt: Giới thiệu chương trình, mục tiêu, kế hoạch và các nội dung bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên giảng dạy môn lịch sử
/ 11000đ

  1. Phổ thông cơ sở.  2. Lịch sử.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. [Sách giáo viên]
   I. Nguyên Xuân Trường.   II. Phan Ngọc Liên.   III. Đào Thị Hồng.   IV. Đỗ Thanh Bình.
   907 T103LB 2007
    ĐKCB: NV.0646 (Sẵn sàng)  
14. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 6 : Sách giáo viên . T.2 / Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b), Phạm Gia Đức .- H. : Giáo dục , 2002 .- 132tr. ; 24cm
/ 5300đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 6|  4. Toán|
   I. Phạm Gia Đức.   II. Tôn Thân.
   510 T4066 2002
    ĐKCB: NV.0399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0404 (Sẵn sàng)  
15. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 7 : Sách giáo viên . T.2 / Phan Đức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Trần Đình Châu.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 127tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5200đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 7|  4. Toán học|
   I. Trần Phương Dung.   II. Trần Đình Châu.   III. Tôn Thân.   IV. Trần Kiều.
   510 T4067 2003
    ĐKCB: NV.0113 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0114 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0116 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0119 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0121 (Sẵn sàng)  
16. HÀ NHẬT THĂNG
     Giáo dục công dân 7 : Sách giáo viên / B.s: Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b); Phạm Văn Hùng (ch.b); Đặng Thuý Anh.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 112tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4500đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Giáo dục công dân|  3. |Lớp 7|
   I. Nguyễn Thị Thu Hương.   II. Vũ Xuân Vinh.   III. Đặng Thuý Anh.   IV. Phạm Văn Hùng.
   XXX GI-108DC 2003
    ĐKCB: NV.0032 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công Nghệ 9 : Nấu ăn: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên; Triệu Thị Chơi .- H. : Giáo dục , 2005 .- 52tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể cách nấu ăn
/ 2300đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Nấu ăn.  4. [Sách giáo viên]
   I. Triệu Thị Chơi.
   641.50712 C455N9 2005
    ĐKCB: NV.0286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0282 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0281 (Sẵn sàng)  
18. Phân phối chương trình trung học cơ sở môn địa lí : Tài liệu chỉ đạo chuyên môn năm học 2005 - 2006 : Lưu hành nội bộ .- Hà Nội : kxđ nxb , 2005 .- 19tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 1700đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Địa lí.  3. [Sách giáo viên]
   910 PH121PC 2005
    ĐKCB: TK.1399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0774 (Sẵn sàng)  
19. Phân phối chương trình trung học cơ sở môn lịch sử : Tài liệu chỉ đạo chuyên môn năm học 2005 - 2006 : Lưu hành nội bộ .- Hà Nội : kxđ nxb , 2005 .- 19tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 1700đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lịch sử.  3. [Sách giáo viên]
   909 PH121PC 2005
    ĐKCB: TK.1396 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0782 (Sẵn sàng)  
20. Phân phối chương trình trung học cơ sở môn ngữ văn : Tài liệu chỉ đạo chuyên môn năm học 2005 - 2006 : Lưu hành nội bộ .- Hà Nội : kxđ nxb , 2005 .- 36tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 2600đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Ngữ văn.  3. [Sách giáo viên]
   807 PH121PC 2005
    ĐKCB: TK.1393 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0771 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»