Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. THÁI QUANG VINH
     Để học tốt Ngữ văn 6 . T.1 / Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002 .- 178tr ; 21cm
/ 14500đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách đọc thêm|  4. Tiếng Việt|  5. Tập làm văn|
   I. Lê Lương Tâm.   II. Thái Thủy Vân.
   807 6TQV.D1 2002
    ĐKCB: TK.1948 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0354 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1412 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1415 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN TRỌNG HÀ
     Bài tập địa lí 6 : Dùng cho luyện tập và kiểm tra / Trần Trọng Hà, Trần Ngọc Dũng .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 87tr : hình vẽ ; 24cm
   Sách tham dự cuộc thi viết sách BT và sách TK của Bộ GD và ĐT
/ 6400đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách giáo khoa|  4. Bài tập|  5. Địa lí|
   I. Trần Ngọc Dũng.
   XXX B103TĐ 2003
    ĐKCB: GK.0223 (Sẵn sàng)  
3. HUỲNH CÔNG MINH
     Bài tập lịch sử 6 / B.s: Huỳnh Công Minh (ch.b), Phạm Thị Bích Nga, Hồng Ngọc.. .- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung .- H. : Giáo dục , 2003 .- 92tr : minh hoạ ; 24cm
/ 7100đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Lịch sử|  4. Bài tập|  5. Sách đọc thêm|
   I. Phạm Thị Bích Nga.   II. Trần Như Thanh Tâm.   III. Cao Thị Hiền Trang.   IV. Hồng Ngọc.
   XXX B103TL 2003
    ĐKCB: GK.0203 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1537 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / B.s: Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh (ch.b), Triệu Thị Chơi.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 138tr : ảnh, tranh vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục: tr. 136
/ 8000đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách giáo khoa|  4. Công nghệ|
   I. Nguyễn Thị Hạnh.   II. Vũ Thuỳ Dương.   III. Triệu Thị Chơi.
   XXX C455N6 2002
    ĐKCB: GK.0101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0354 (Sẵn sàng)  
5. Lịch sử 6 : Sách giáo viên / Chủ biên: Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh; Đinh Ngọc Bảo.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 128tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5200đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách giáo viên|  4. Lịch sử|
   I. Trương Hữu Quýnh.   II. Nguyễn Sĩ Quế.   III. Đinh Ngọc Bảo.   IV. Phan Ngọc Liên.
   959.70071 L302S6 2002
    ĐKCB: NV.0420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0423 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0907 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN SĨ BÁ
     30 bài làm văn chọn lọc lớp 6 / Nguyễn Sĩ Bá, Vũ Khắc Tuấn .- H. : Giáo dục , 1995 .- 91tr. ; 20cm
/ 5000đ

  1. [lớp 6]  2. |lớp 6|  3. |Văn học|
   I. Vũ Khắc Tuấn.
   372.7 SNB206 1995
    ĐKCB: TK.0560 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0561 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0562 (Sẵn sàng)