Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
Toán 9
/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), .- Tái bản lần thứ 13 .- H. : Giáo dục , 2018 .- 128tr. ; 24cm
/ 6500đ
1.
Toán
. 2.
Lớp 9
.
I.
Phan Đức Chính, Tôn Thân
. II.
Vũ Hữu Bình
. III.
Trần Phương Dung
. IV.
Ngô Hữu Dũng
.
XXX
T4069 2018
ĐKCB:
GK.1636 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1635 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1634 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1633 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1684 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1680 (Sẵn sàng)
2.
Toán 7
. T.1 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), .- Tái bản lần thứ 15 .- H. : Giáo dục , 2017 .- 144tr. ; 24cm
/ 7200đ
1.
Lớp 7
. 2.
Toán
.
I.
Phan Đức Chính, Tôn Thân
.
XXX
T4067 2017
ĐKCB:
GK.1594 (Sẵn sàng)
3.
Toán 9
. T.2 / Phan Đức Chính, Tôn Thân .- H. : Giáo dục , 2020 .- 136tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 8000đ
1.
Toán
. 2.
Lớp 9
.
I.
Phan Đức Chính, Tôn Thân
.
XXX
T4069 2020
ĐKCB:
GK.1575 (Sẵn sàng)
4.
Toán 9
. T.1 / Phan Đức Chính, Tôn Thân .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2014 .- 128tr. ; 27cm
/ 56000đ
1.
Lớp 9
. 2.
Toán
.
I.
Phan Đức Chính, Tôn Thân
.
XXX
T4069 2014
ĐKCB:
GK.1525 (Sẵn sàng)
5.
PHAN ĐỨC CHÍNH, TÔN THÂN
Toán song ngữ Việt Anh
. Q.A / Phan Đức Chính, Tôn Thân .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 136tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm
Toán song ngữ Việt Anh
/ 38000đ
1.
Toán song ngữ Việt Anh
. 2.
Tiếng Anh
. 3.
Toán
.
I.
Phan Đức Chính, Tôn Thân
.
XXX
T406SN 2015
ĐKCB:
GK.1296 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1295 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1294 (Sẵn sàng)
6.
toán 7 song ngữ tập 2
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 97tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
song ngững viet anh toán 6
/ 28000đ
1.
Tiểu học
. 2.
Tiếng Anh
. 3.
Toán
.
I.
Phan Đức Chính, Tôn Thân
.
XXX
T4067S 2021
ĐKCB:
GK.1287 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1286 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1285 (Sẵn sàng)
7.
PHAN ĐỨC CHÍNH, TÔN THÂN
Toán học 7 song ngữ
. Q.A / Phan Đức Chính, Tôn Thân .- Hà Nội : Đại học Quốc gia , 2017 .- 9.tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Sách Toán song ngữ)
Chính văn bằng hai thứ tiếng Việt - Anh
/ 27000
1.
Phan Đức Chính, Tôn Thân
.
I.
Phan Đức Chính, Tôn Thân
.
372.7
T406H7 2017
ĐKCB:
GK.1290 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1289 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
GK.1288 (Sẵn sàng)