Có tổng cộng: 125 tên tài liệu.Pê-Ren-Man, Ia.I. | Vật lý vui: . Q.1 | 530 | .V1 | 1977 |
Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng vật lí 6: | 530 | 6DVP.BD | 2005 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6: | 530 | 6NTH.HV | 2011 |
| Giải bài tập vật lí 6: | 530 | 6VPM.GB | 2012 |
| Bồi dưỡng vật lí 7: | 530 | 7DVP.BD | 2018 |
| Bồi dưỡng vật lí 7: | 530 | 7DVP.BD | 2018 |
Kim Ngân | Hướng dẫn giải bài tập vật lí 7: | 530 | 7KN.HD | 2003 |
Vương Thành Nghiệp | Giải bài tập Vật lí 7: | 530 | 7VTN.GB | 1999 |
Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng vật lí lớp 8: | 530 | 8DP.BD | 2004 |
Lê Hoàng | Để học tốt vật lý 8: | 530 | 8LH.DH | 1995 |
| Giải bài tập vật lý 8: Theo chương trình cải cách giáo dục | 530 | 8LH.GB | 1995 |
Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8: | 530 | 8NTH.HV | 2011 |
Trương Thọ Lương | Giải bài tập vật lí 8: | 530 | 8TTL.GB | 2007 |
Trương Thọ Lương | Giải bài tập vật lí 8: | 530 | 8TTL.GB | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9: | 530 | 9NTH.HV | 2011 |
Nguyễn Thanh Hải | Sổ tay Vật lý THCS 9: | 530 | 9NTH.ST | 2005 |
Trần Chánh Tông | bài tập vật lí 9: Biên soạn theo sách giáo khoa Vật Lí 9 đã chỉnh lí | 530 | 9TCT.BT | 1996 |
| Bồi dưỡng vật lí THCS 7: | 530 | B452DV | 2004 |
Hà Văn Hùng | Tổ chức hoạt động thí nghiệm vật lí tự làm ở trường trung học cơ sở: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: VL8-5 | 530 | HVH.TC | 2004 |
| Phân phối chương trình trung học cơ sở môn vật lí: Tài liệu chỉ đạo chuyên môn năm học 2005 - 2006 : Lưu hành nội bộ | 530 | PP | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Vật lí. Q.1 | 530 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu dạy - học vật lí 6 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng: | 530 | T103LD | 2014 |
Phạm Đình Cương | Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vật lý lớp 6: Lưu hành nội bộ | 530 | T103LH | 2003 |
| Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn vật lí: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008 | 530 | TL | 2007 |
Vũ Quang | Vật lí 6: Sách giáo viên | 530 | V124L6 | 2002 |
| Vật lí 6: | 530 | V124L6 | 2004 |
Vũ Quang Tổng | Vật lí 6: | 530 | V124L6 | 2005 |
| Vật lí 6: | 530 | V124L6 | 2010 |
Vũ Quang | Vật lí 6: Sách giáo viên | 530 | V124L6 | 2011 |
| Vật lí 6: | 530 | V124L6 | 2013 |