Có tổng cộng: 121 tên tài liệu. | Công nghệ 8: Công nghiệp | 600 | C455N8 | 2007 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp | 600 | C455N8 | 2009 |
| Những điều cần biết về ăn ở, đi lại, vật dụng gia đình: | 600 | NH924.ĐC | 1999 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Công nghệ. Q.1 | 600 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Công nghệ. Q.2 | 600 | T103LB | 2007 |
Nguyễnminh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp | 604 | C455N8 | 2005 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên | 607 | C455N8 | 2004 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp | 607 | C455N8 | 2004 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên | 607 | C455N8 | 2011 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp | 607 | C455N8 | 2014 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp | 607 | C455N8 | 2016 |
| Công nghệ 8 - Công nghiệp: | 607 | C455N8 | 2020 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở: . T.2 | 607 | H550455DT | 2009 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở: . T.1 | 607 | H550455DT | 2009 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở: | 607 | M458SV | 2008 |
| Phân phối chương trình trung học cơ sở môn công nghệ: Tài liệu chỉ đạo chuyên môn năm học 2005 - 2006 : Lưu hành nội bộ | 607 | PH323.PC | 2005 |
| Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn công nghệ: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008 | 607 | T216.LP | 2007 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp | 607.12 | C455N8 | 2008 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp | 607.12 | C455N8 | 2017 |
Lê Minh Quốc | Danh nhân khoa học Việt Nam: | 609.2 | MLQU674 | 1999 |
Trương Xuân Cải | Phương pháp chăm sóc sức khoẻ người mẹ: Qua từng tháng mang thai | 610 | XTC217 | 2000 |
Trang Xuân Chi | Gieo niềm khát vọng sống: | 610.92 | GI-205NK | 2010 |
Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết: Cơ thể người. T.1 | 612 | 101ĐE | 2017 |
Huỳnh Ngọc Bích | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6: | 612 | H419VT | 2011 |
Huỳnh Ngọc Bích | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 7: | 612 | H419VT | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 8: | 612 | H419VT | 2011 |
Nguyễn Quang Mai | Giải phẫu sinh lý người: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao Đẳng sư phạm. T.1 | 612 | QNM215 | 2001 |
| Sinh học 8: | 612 | S312H8 | 2004 |
| Sinh học 8: | 612 | S312H8 | 2004 |
Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8: | 612 | S312H8 | 2006 |