Có tổng cộng: 20 tên tài liệu. | Luật điền kinh: | 796 | L504ĐK | 1997 |
Đinh Mạnh Cường | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Thể dục. Q.2 | 796 | T103LB | 2007 |
Đinh Mạnh Cường | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Thể dục. Q.1 | 796 | T103LB | 2007 |
Nguyễn Hữu Hùng | Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng chuyền: | 796.325 | HNH819 | 2001 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796.325 | TH250D6 | 2002 |
| Luật bóng chuyền (2001-2004). Luật bóng chuyền bãi biển: | 796.32502022 | L775.BC | 2002 |
| Luật đá cầu: | 796.33 | L775.ĐC | 1993 |
| Bão lửa U23: Thường Châu tuyết trắng | 796.334 | B108LU | 2018 |
| Luật bóng đá: | 796.33402 | L775.BĐ | 2002 |
| Luật bóng bàn: | 796.34 | L775.BB | 2002 |
Kim Long | Phương pháp luyện tập thể hình: | 796.41 | KL649 | 2000 |
Vũ Học Hải | Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn thể dục lớp 8: | 796.44 | T103LD | 2004 |
Trần Đình Thuận | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở: | 796.44071 | M458SV | 2008 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796.44071 | TH250D6 | 2011 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 7: Sách giáo viên | 796.44071 | TH250D7 | 2011 |
| Thể dục 8: Sách giáo viên | 796.44071 | TH250D8 | 2011 |
| Thể dục 9: Sách giáo viên | 796.44071 | TH250D9 | 2005 |
Rielly, Robin L. | Karate dành cho trẻ em: | 796.815083 | RRL. | 2010 |
Nguyễn Văn Dũng | Karate bài quyền từ đai trắng đến đai đen: | 796.8153 | VND823 | 1999 |
| Giảng dạy và huấn luyện đá cầu: | 796345 | GI-242.DV | 1995 |