Có tổng cộng: 24 tên tài liệu.Ân Hàm | Thiện ác binh pháp: Bí quyết xử thế và mưa sự không bao giờ thất bại | 300 | ÂH225 | 2002 |
Nguyễn Ngọc Phúc | Làm giàu nhờ làm ăn giỏi: | 300 | NNPH784 | 2000 |
| Về nhiệm vụ năm học 2003-2004: | 300 | V403.NV | 2003 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ lớp 7: Cấp trung học cơ sở | 300.76 | Đ403.KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ lớp 7: Cấp trung học cơ sở | 300.76 | Đ403.KT | 2007 |
| Toả sáng tinh thần thi đua yêu nước: Sách chuyên đề chào mừng kỷ niệm 70 năm ngày truyền thống thi đua yêu nước | 302.09597 | T401ST | 2017 |
Hữu Khánh | Cẩm nang các phép lịch sự: | 302.2 | HKH252 | 2000 |
Bus, Napoléon | 101 bài học đường đời: | 302.5 | 101BH | 2003 |
Townsend, Peter | Mặt trái của công nghệ: | 303.483 | M118TC | 2018 |
| Bách khoa phụ nữ trẻ: | 305.4 | B212.KP | 1999 |
| Sổ tay công tác nữ công: Lưu hành nội bộ | 305.4 | S450TC | 2003 |
| Sổ tay công tác nữ công: | 305.4 | S450TC | 2004 |
| Sổ tay công tác nữ công: lưu hành nội bộ | 305.4 | S450TC | 2007 |
| Sổ tay công tác nữ công: Lưu hành nội bộ | 305.4 | S450TC | 2010 |
| Sổ tay công tác nữ công: | 305.4 | S668.TC | 2009 |
| Sổ tay công tác nữ công: | 305.4 | S668.TC | 2017 |
Trần Quốc Vượng | Truyền thống phụ nữ Việt Nam: | 305.409597 | QTV948 | 2000 |
| Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam: . T.1 | 305.8959 | TR527KV | 2005 |
PGS TS Kim Văn Chính | Văn hoá xã hội: | 306.09597 | V115HX | 2004 |
| Cẩm nang vợ chồng trẻ: | 306.872 | C317.NV | 1999 |
Page, Susan | Thăng hoa đời sống vợ chồng: Tám vấn đề thiết yếu để xây dựng hạnh phúc lứa đôi | 306.872 | TH116HĐ | 2000 |
Việt Chương | Nghệ thuật ứng xử vợ chống son: | 306.872 | VCH944 | 2000 |
| Niềm kỳ vọng của mẹ: | 306.874 | N304KV | 2003 |