Có tổng cộng: 93 tên tài liệu.Lý Khắc Cung | Hà Nội văn hoá và phong tục: Hưởng ứng cuộc vận động viết về Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội ngàn năm văn hiến | 390.0959731 | KLC818 | 2000 |
Badt, Karin Luisa | Mái tóc một góc con người: | 391.5 | M103TM | 2004 |
Phan Kế Bính | Việt Nam phong tục: | 394.09597 | KPB519 | 1999 |
Nguyễn Hạnh | 100 Trò chơi dân gian: . T.2 | 394.09597 | NH253 | 2003 |
| Bạn biết gì về những ngày lễ - kỷ niệm trong năm: | 394.26 | B237.BG | 2004 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | 100 trò chơi dân gian cho thiếu nhi: | 394.309597 | 100TC | 2012 |
Vũ Văn Lâu | Văn hoá dân gian về 12 con giáp: | 398.09597 | V115HD | 2015 |
Đông Phong | Về nguồn văn hoá cổ truyền Việt Nam: | 398.09597 | ĐPH649 | 1998 |
| 100 truyện cổ tích Việt Nam: | 398.2 | 100.TC | 2005 |
| Alibaba và bốn mươi tên cướp: Con ngựa thần kì | 398.2 | A100L300BABAVB | 2005 |
| Aladanh và cây đèn thần: | 398.2 | A100LAD107VC | 2011 |
| Ba chú lợn con: Sách khổ lớn giúp bé dễ dàng tập đọc ; Truyện tranh | 398.2 | B100CL | 2018 |
| Câu chuyện trong rừng: Vương quốc các loài vật | 398.2 | C125CT | 2003 |
| Cô gái tóc thơm: | 398.2 | C666.GT | 2000 |
Thạch Phương | Kho tàng truyện trạng Việt Nam: . T.3 | 398.2 | KH400TT | 1999 |
Nguyễn Bình | Tục ngữ ca dao cười (hài hước trẻ 2): | 398.2 | NB516 | 1999 |
| Những tập truyện dân gian: =Foltakes of Vietnam. T.1 | 398.2 | NH556TT | 2000 |
Vũ Ngọc Khánh | Kho tàng về các ông trạng Việt Nam: Truyện và giai thoại | 398.2 | NVKH252 | 2002 |
| Sự tích cây chổi: Truyện tranh | 398.2 | S550TC | 2007 |
Trần Hoàng | Văn học dân gian Việt Nam: Dùng trong nhà trường | 398.2 | TH572 | 2000 |
Ngô Thị Kim Doan | Nàng công chúa nhân hậu: | 398.2 | TND563 | 2000 |
| Truyện cổ tích thế giới: | 398.2 | TR884.CT | 2004 |
| Truyện cổ tích về những tấm lòng nhân hậu: | 398.209 | TR527CT | 2013 |
| Sơn tinh Thủy tinh: | 398.2093597 | S464TT | 2012 |
| Chú mèo đi hia: | 398.20943 | CH500MĐ | 2006 |
Trapek, Karen | Truyện cổ tích về người lang thang: Truyện cổ Séc | 398.209437 | TR527CT | 1999 |
| Công chúa ngủ trong rừng: | 398.20944 | C455CN | 2004 |
Phạm Thành Hưng | Kỵ sĩ kim cương: | 398.209497 | K600SK | 2000 |
| Những gương kiên trì học tập: | 398.20951 | NH924.GK | 2003 |
| 100 truyện cổ Việt Nam: . T.10 | 398.209597 | 100TC | 2005 |