Có tổng cộng: 161 tên tài liệu. | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở: | 510.71 | H550455DT | 2009 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán Lớp 8: | 510.71 | M458SV | 2004 |
| Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn toán lớp 7: Lưu hành nội bộ | 510.71 | M458SV | 2004 |
Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở: | 510.71 | M458SV | 2008 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán. Q.1 | 510.71 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán. Q.2 | 510.71 | T103LB | 2007 |
| Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn toán lớp 8: | 510.71 | T103LD | 2004 |
| Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn toán lớp 8: | 510.71 | T103LD | 2004 |
| Toán 6: . T.2 | 510.71 | T4066 | 2005 |
Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | T4066 | 2008 |
Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | T4066 | 2010 |
Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | T4066 | 2012 |
| Toán 7: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4067 | 2011 |
| Toán 7: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | T4067 | 2011 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4068 | 2004 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | T4068 | 2004 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4068 | 2011 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | T4068 | 2011 |
| Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4069 | 2005 |
| Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4069 | 2011 |
| Bồi dưỡng toán 7: . T.1 | 510.712 | 7DDT.B1 | 2019 |
| Bồi dưỡng Toán 7: . T.2 | 510.712 | 7DDT.B2 | 2020 |
| Rèn kĩ năng học tốt toán 7: Kiến thức cần nhớ. Bài tập cơ bản. Bài tập nâng cao | 510.712 | 7NDT.RK | 2017 |
Ngô Long Hậu | Toán thông minh và phát triển 7: | 510.712 | 7NLH.TT | 2020 |
Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng Toán lớp 8: . T.1 | 510.712 | 8NVN.P1 | 2004 |
Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng Toán lớp 8: . T.2 | 510.712 | 8NVN.P2 | 2004 |
| Bồi dưỡng Toán 9: . T.1 | 510.712 | 9DDT.B1 | 2020 |
| Bồi dưỡng toán 9: . T.2 | 510.712 | 9DDT.B2 | 2017 |
| Bài tập toán 6: . T.1 | 510.712 | B103TT | 2004 |
| Bài tập toán 7: . T.2 | 510.712 | B103TT | 2014 |