Có tổng cộng: 20 tên tài liệu. | Công nghệ 8: Công nghiệp | 600 | C455N8 | 2007 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp | 600 | C455N8 | 2009 |
| Những điều cần biết về ăn ở, đi lại, vật dụng gia đình: | 600 | NH924.ĐC | 1999 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Công nghệ. Q.1 | 600 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Công nghệ. Q.2 | 600 | T103LB | 2007 |
Nguyễnminh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp | 604 | C455N8 | 2005 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên | 607 | C455N8 | 2004 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp | 607 | C455N8 | 2004 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên | 607 | C455N8 | 2011 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp | 607 | C455N8 | 2014 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp | 607 | C455N8 | 2016 |
| Công nghệ 8 - Công nghiệp: | 607 | C455N8 | 2020 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở: . T.2 | 607 | H550455DT | 2009 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở: . T.1 | 607 | H550455DT | 2009 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở: | 607 | M458SV | 2008 |
| Phân phối chương trình trung học cơ sở môn công nghệ: Tài liệu chỉ đạo chuyên môn năm học 2005 - 2006 : Lưu hành nội bộ | 607 | PH323.PC | 2005 |
| Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn công nghệ: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008 | 607 | T216.LP | 2007 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp | 607.12 | C455N8 | 2008 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp | 607.12 | C455N8 | 2017 |
Lê Minh Quốc | Danh nhân khoa học Việt Nam: | 609.2 | MLQU674 | 1999 |