Có tổng cộng: 32 tên tài liệu.Trương Xuân Cải | Phương pháp chăm sóc sức khoẻ người mẹ: Qua từng tháng mang thai | 610 | XTC217 | 2000 |
Trang Xuân Chi | Gieo niềm khát vọng sống: | 610.92 | GI-205NK | 2010 |
Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết: Cơ thể người. T.1 | 612 | 101ĐE | 2017 |
Huỳnh Ngọc Bích | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6: | 612 | H419VT | 2011 |
Huỳnh Ngọc Bích | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 7: | 612 | H419VT | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 8: | 612 | H419VT | 2011 |
Nguyễn Quang Mai | Giải phẫu sinh lý người: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao Đẳng sư phạm. T.1 | 612 | QNM215 | 2001 |
| Sinh học 8: | 612 | S312H8 | 2004 |
| Sinh học 8: | 612 | S312H8 | 2004 |
Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8: | 612 | S312H8 | 2006 |
| Sinh học 8: | 612 | S312H8 | 2010 |
| Thức ăn đi đâu?: Em muốn biết? | 612 | TH552ĂĐ | 2000 |
Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8: Sách giáo viên | 612.0071 | S312H8 | 2004 |
Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8: Sách giáo viên | 612.00712 | S312H8 | 2011 |
| Sinh học 8: | 612.00712 | S312H8 | 2017 |
| Học tốt sinh học 8: Phiên bản mới nhất | 612.0076 | H605.TS | 2015 |
| Vở bài tập sinh học 8: | 612.0076 | V450BT | 2015 |
| Vở bài tập sinh học 8: | 612.0076 | V450BT | 2018 |
Phan Thu Phương | Hướng dẫn làm bài tập sinh học 8: | 612.076 | H550455DL | 2005 |
Lưu Văn Hy | Bách khoa thư về sức khỏe và tâm lý phụ nữ: | 613 | VLH969 | 2000 |
Tôpôrốp, L.K. | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS | 613.6 | NH556CS | 2005 |
| Hướng dẫn tập dưỡng sinh người cao tuổi trẻ mãi không già: | 613.7046 | H947.DT | 2000 |
| Yoga tăng cường sinh lực: | 613.7046 | Y969534G202.TC | 2014 |
| Giáo dục sức khoẻ sinh sản vị thành niên cho học sinh trung học phổ thông: Tài liệu tự học dành cho giáo viên | 613.90712 | GI-258.DS | 2001 |
Lê Lương Huy | 130 món ăn chữa bệnh: | 615 | LLH865 | 2004 |
| Từ điển sử dụng thuốc: = Dictionaire de L''emploi Me''dicaments. Dictionary of Medicine usage | 615.03 | T898.ĐS | 2001 |
Lê Quý Ngưu | Lược khảo phụ khoa Đông y: | 615.8 | QLNG963 | 2000 |
Dương Đăng Lâu | Chữa bệnh tại nhà: | 615.8 | ĐDL342 | 2000 |
Nguyễn Hữu Thắng | Món ăn bài thuốc: | 615.88 | HNTH305 | 1999 |
Nguyễn Huy Dung | Các bệnh tim mạch thường gặp: | 616.1 | HND818 | 1999 |