Có tổng cộng: 152 tên tài liệu.Hồ Chí Minh | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh những tác phẩm tiêu biểu (từ 1919 đến 1945): | 959.7 | CHM515 | 2003 |
| Học tốt lịch sử 9: | 959.7 | H419TL | 2014 |
Lê Văn Anh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6: | 959.7 | H419VT | 2011 |
Lê Văn Anh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7: | 959.7 | H419VT | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7: | 959.7 | H419VT | 2013 |
| Hỏi đáp lịch sử 6: | 959.7 | H628.ĐL | 2003 |
| Lịch sử 6: | 959.7 | L302S6 | 2010 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: | 959.7 | L302S9 | 2005 |
| Lịch sử 9: | 959.7 | L302S9 | 2008 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: | 959.7 | L302S9 | 2010 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.13 | 959.7 | L302SV | 1998 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Truyện tranh. T.18 | 959.7 | L302SV | 2000 |
Nguyễn Khắc Thuấn | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.19 | 959.7 | M517TN | 2008 |
Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.16 | 959.7 | M517TN | 2008 |
| Muôn thuở nước non này: = This eternal country : Truyện tranh song ngữ. T.2 | 959.7 | M842.TN | 2008 |
Lê Minh Quốc | Danh nhân văn hóa Việt Nam: | 959.7 | MLQU674 | 2000 |
Lê Minh Quốc | Danh nhân văn hóa Việt Nam: . Phần 2 | 959.7 | MLQU674 | 2002 |
Lê Minh Quốc | Danh nhân văn hóa Việt Nam: . Phần 3 | 959.7 | MLQU674 | 2003 |
Lê Minh Quốc | Danh nhân cách mạng Việt Nam: . Ph.3 | 959.7 | MLQU674 | 2004 |
Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | QC897 | 1999 |
Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | QC897 | 1999 |
Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | QC897 | 1999 |
Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | QC897 | 2008 |
Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần: | 959.7 | QCH327 | 2000 |
Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần: | 959.7 | QCH327 | 2003 |
| Sống là chiến đấu-T.2: Tập hồi ký. T.2 | 959.7 | S703.LC | 2001 |
Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam: | 959.7 | TH250TC | 2005 |
| Việt Nam những sự kiện lịch sử: Từ khởi thuỷ đến 1858 | 959.7 | V489.NN | 2003 |
Hà Văn Thư | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam: | 959.7 | VHTH897 | 2000 |
Võ Liên | Bằng phương pháp vận trù học Nghiên cứu việc chọn địa điểm quyết chiến trong chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của Nguyễn Huệ: | 959.7 | VL473 | 1999 |