Có tổng cộng: 110 tên tài liệu.Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng | Lịch Sử và địa lí 6: | 959.7003 | L302SV | 2021 |
Phạm Đình Nhân | Almanach những sự kiện lịch sử Việt Nam: | 959.7003 | ĐPNH323 | 1999 |
| Lịch sử 6: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S6 | 2002 |
| Lịch sử 6: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S6 | 2011 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S7 | 2003 |
| Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S7 | 2011 |
| Lịch sử 9: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S9 | 2005 |
| Lịch sử 9: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S9 | 2011 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7: | 959.700712 | H550455DT | 2008 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ GD & ĐT | 959.700712 | H947.DT | 2017 |
| Lịch sử 7: | 959.700712 | L302S7 | 2020 |
| Để học tốt lịch sử 9: | 959.700712 | Đ250HT | 2016 |
Đoàn Công Tương | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9: Biên soạn theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và đào tạo | 959.70076 | CĐT944 | 2012 |
| Hướng dẫn trả lời câu hỏi lịch sử 9: | 959.70076 | H550455DT | 2010 |
| Vở bài tập lịch sử 8: | 959.70076 | V450BT | 2007 |
| Vở bài tập lịch sử 6: | 959.70076 | V450BT | 2018 |
| Vở bài tập Lịch sử 9: | 959.70076 | V450BT | 2020 |
Nguyễn Xuân Trường | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7: | 959.70076 | XN | 2010 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 959.70092 | KNTH766 | 2004 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.3 | 959.70092 | KNTH766 | 2004 |
Lê Minh Quốc | Những nhà cải cách Việt Nam: . Ph.2 | 959.70092 | MLQU674 | 2004 |
Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ: | 959.70092 | NH556VC | 2005 |
Phúc Hải | Câu đố về danh nhân: | 959.70099 | C125ĐV | 2013 |
Nguyễn Phan Thọ | Hà Tĩnh sáng mãi xứ sở hiền tài: | 959.70099 | H100TS | 2017 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.2 | 959.701 | L302SV | 1995 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.8 | 959.701092 | L302SV | 2000 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.1 | 959.701092 | V308SG | 2005 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.2 | 959.7012 | L302SV | 2000 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.5 | 959.7012 | L302SV | 2015 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.10 | 959.7013 | L302SV | 1998 |