|
|
|
|
Lê Lương Huy | 130 món ăn chữa bệnh: | 615 | LLH865 | 2004 |
Từ điển sử dụng thuốc: = Dictionaire de L''emploi Me''dicaments. Dictionary of Medicine usage | 615.03 | T898.ĐS | 2001 | |
Lê Quý Ngưu | Lược khảo phụ khoa Đông y: | 615.8 | QLNG963 | 2000 |
Dương Đăng Lâu | Chữa bệnh tại nhà: | 615.8 | ĐDL342 | 2000 |
Nguyễn Hữu Thắng | Món ăn bài thuốc: | 615.88 | HNTH305 | 1999 |