|
|
|
|
|
|
|
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.2 | 959.701 | L302SV | 1995 |
Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.8 | 959.701092 | L302SV | 2000 | |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.1 | 959.701092 | V308SG | 2005 |
Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.2 | 959.7012 | L302SV | 2000 | |
Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.5 | 959.7012 | L302SV | 2015 | |
Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.10 | 959.7013 | L302SV | 1998 | |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.9 | 959.7013022 | L302SV | 1999 |
Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.7 | 959.7013092 | L302SV | 2000 | |
Triệu Thị Trinh - Nữ tướng anh hùng: Truyện tranh | 959.7013092 | TR309TT | 2017 |