Có tổng cộng: 35 tên tài liệu.Kiều Văn | Giai thoại lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.702 | GI-103TL | 2012 |
Trần Huy Liệu | Nguyễn Trãi cuộc đời và sự nghiệp: | 959.702092 | HTL496 | 2000 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.11 | 959.70210022 | L302SV | 2000 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.12 | 959.7021022 | L302SV | 2000 |
| Ngô Quyền: Truyện tranh | 959.7021092 | NG450Q | 2016 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Nước âu Lạc. T.5 | 959.7022 | L302SV | 1995 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Nước âu Lạc. T.5 | 959.7022 | L302SV | 1999 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.15 | 959.7023 | L302SV | 1999 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.17 | 959.7023022 | L302SV | 1999 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.14 | 959.7023022 | L302SV | 1999 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.19 | 959.7023022 | L302SV | 2000 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.20 | 959.7023022 | L302SV | 2000 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.15 | 959.7023022 | L302SV | 2000 |
| Danh tướng Lý Thường Kiệt: | 959.7023092 | D107TL | 2017 |
| Danh tướng Lý Thường Kiệt: | 959.7023092 | D107TL | 2017 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.16 | 959.7023092 | L302SV | 1999 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.2 | 959.7023092 | V308SG | 2005 |
| Trần Hưng Đạo: Truyện tranh | 959.7024092 | TR121HĐ | 2016 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.3 | 959.7024092 | V308SG | 2005 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.4 | 959.7025092 | V308SG | 2005 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.6 | 959.70252 | L302SV | 1998 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.6 | 959.70252 | L302SV | 1999 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.37 | 959.70252 | L302SV | 2004 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.34 | 959.70252 | L302SV | 2004 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.35 | 959.70252 | L302SV | 2004 |
Nguyễn Minh Tường | Nguyễn Trãi - Anh hùng giải phóng dân tộc, danh nhân văn hoá thế giới: | 959.70252092 | NG527T- | 2017 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.5 | 959.7026092 | V308SG | 2005 |
| Trạng bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh | 959.7027092 | TR106BP | 2017 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.6 | 959.7027092 | V308SG | 2005 |
| Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm: Truyện tranh | 959.70271092 | TR106TN | 2017 |